9200-06-05-01-00-Bently Nevada Viet Nam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Bently Nevada
Danh mục: Machine & System (M&S)
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
Bently Nevada 1900/65A General Purpose Equipment Monitor – Màn hình giám sát thiết bị đa năng 1900 / 65A Bently Nevada
https://www.bakerhughesds.com/sites/g/files/cozyhq596/files/2019-08/173401t1_0.pdf
- Tên thiết bị: General Purpose Equipment Monitor – Màn hình giám sát thiết bị đa năng
- Mã đặt hàng: 1900/65A-00-01-01-00-01; 1900/65A-00-01-01-00-00; 1900/65A-00-01-03-00-00; 1900/65A-00-00-00-00-00
- Nhà sản xuất: Bently Nevada - USA
- Nhà cung cấp: PTC Việt Nam, Đại lý chính thức Bently Nevada tại Việt Nam, Bently Nevada Vietnam
Specification + data sheet: https://www.bakerhughesds.com/sites/g/files/cozyhq596/files/2019-08/173401t1_0.pdf
Màn hình giám sát thiết bị đa năng 1900 / 65A Bently Nevada được thiết kế để liên tục giám sát và bảo vệ thiết bị chỉ định trong nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp. Chi phí thấp, phù hợp giúp nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các máy và thiết bị quy trình đa năng với chức năng giám sát và bảo vệ liên tục
Ordering Information 1900/65A General Purpose Equipment Monitor
1900/65A-AA-BB-CC-DD-EE
A: Power Option |
|
00 |
18 to 36 Vdc |
00 |
110 to 220 Vac @ 50 to 60 Hz (external supply) |
B: Display Option |
|
00 |
No display |
01 |
Attached display (no cable) |
02 |
Display with 10’ PVC cable |
03 |
Display with 10’ unassembled PVC cable |
04 |
Display with 10’ TEF cable |
05 |
Display with 10’ unassembled TEF cable |
C: Mounting Option |
|
00 |
None |
01 |
DIN rail mount |
02 |
Bulkhead Mount |
03 |
Fiberglass NEMA 4X/IP66 WP housing with window in door |
04 |
1900/55 replacement kit (See "1900/65A General Purpose Equipment Monitor" above)* |
07 |
ProTIM Housing, Wiring and Mounting HardwareSee "ProTIM Housing Dimensions" on page 21 |
D: Approvals Options |
|
00 |
None |
01 |
Multiple approvals |
E: Communications Option |
Bently Nevada 9200 and 74712 Seismoprobe Velocity Transducers – bộ chuyển đổi vận tốc/ cảm biến vận tốc/ đầu dò vận tốc series 9200 và 74712 Bently Nevada
- Tên thiết bị: Velocity Transducers – bộ chuyển đổi/ cảm biến vận tốc/ đầu dò vận tốc
- Mã đặt hàng: 9200-01-01-10-00; 9200-06-05-01-00; 9200-01-05-10-00
- Nhà sản xuất: Bently Nevada - USA
- Nhà cung cấp: PTC Việt Nam, Đại lý chính thức Bently Nevada tại Việt Nam, Bently Nevada Vietnam
Specification + data sheet: https://www.bakerhughesds.com/sites/g/files/cozyhq596/files/2019-09/9200%20and%2074712%20Seismoprobe%20Velocity%20Transducers%20Datasheet%20-%20141626.pdf
Đầu dò vận tốc/ cảm biến vận tốc/ bộ chuyển đổi vận tốc Seismoprobe Bently Nevada được thiết kế để đo khả năng chịu lực tuyệt đối (so với không gian trống) của khung máy, vỏ ngoài, hoặc rung động kết cấu. Hệ thống hai dây bao gồm một bộ chuyển đổi và cáp thích hợp.
Dòng thiết bị Seismoprobe của đầu dò vận tốc là loại hai dây thiết kế sử dụng công nghệ cuộn dây chuyển động. Nó cung cấp điện áp đầu ra tỷ lệ thuận với độ rung của đầu dò vận tốc. Bộ chuyển đổi cuộn dây chuyển động ít nhạy cảm hơn với tác động hoặc kích thích xung động so với đầu dò vận tốc ở trạng thái rắn, vốn dĩ là những máy đo gia tốc có nhúng điện tử tích hợp
Bộ chuyển đổi cuộn dây chuyển động ít nhạy cảm với tác động hoặc kích thích xung, có thể sử dụng cho các ứng dụng nhất định, vì nó không yêu cầu tác động năng lượng bên ngoài, thuận tiện cho các ứng dụng đo lường cầm tay
Specifications
- +22°C (+72°F) with 25 mm/s (1 in/s)
- machine casing vibration at 100 Hz (6000 cpm) with a 10 kΩ load unless otherwise specified.
Ordering information
9200 - AA-BB-CC-DD
A: Transducer Mounting Angle/Minimum Operating Frequency Option |
|
01 |
0 ±2.5, 4.5 Hz (270 cpm) |
02 |
45 ±2.5, 4.5 Hz (270 cpm) |
03 |
90 ±2.5, 4.5 Hz (270 cpm) |
06 |
0 ±100, 10 Hz (600 cpm) |
09 |
0 ±180, 15 Hz (900 cpm |
B: Connector/Cable Option |
|
01 |
Top Mount (no cable) |
02 |
Side Mount (no cable) |
05 |
Terminal block top mount (no cable) |
10 through 50 |
|
Integral hardline cable |
|
10 |
10 feet (3.0 metres) |
20 |
15 feet (4.6 metres) |
30 |
22 feet (6.7 metres) |
40 |
32 feet (9.8 metres) |
50 |
50 feet (15.2 metres) |
C: Mounting Base Option |
|
01 |
Circular; 1/4-in 20 UNC stud |
02 |
Circular; 1/4-in 28 UNF stud |
03 |
Rectangular flange |
04 |
Circular; with three 8-32 threaded studs on a 44 mm (1.75 in) diameter bolt circle |
05 |
No base; 1/2-in 20 UNF-3A stud |
06 |
Isolated circular 1/4-in 20 UNC stud |
07 |
Isolated circular 1/4-in 28 UNF stud |
08 |
Isolated rectangular flange |
09 |
Isolated circular 5/8-in 18 UNF stud |
10 |
Circular; M10X1 stud |
11 |
Isolated circular M10X1 |
12 |
Isolated circular ½-in 20 UNF-2A |
D: Agency Approval Option |
|
00 |
No Approvals |
04 |
ATEX/IECEx |