Những đặc điểm đặc trưng chung:

• Khả năng mở rộng I/O: 2048 I/O

• Khả năng gắn module I/O: 5 module I/O mỏng hoặc 3 module I/O dày

• I/O mở rộng tại chỗ: 80 module mỏng hoặc 50 module dày

• Remote I/O qua Ethernet: mở rộng I/O và điều khiển từ xa qua Ethernet

• Hỗ trợ tích hợp cổng giao tiếp nâng cao: 4 module COM

• Bộ nhớ chương trình: 8 MB

• Màn hình cảm ứng màu: resistive, analog/ multi-touch

• Kích thước hiển thị: 211.2 x 158.4 mm

• Độ phân giải: 800 x 600 (SVGA)

• Bàn phím: bàn phím ảo

• Đạt chuẩn: IP66, IP65 và NEMA4X (sử dụng audio-jack)

 

Màn hình HMI

• Kích thước màn hình: 10.4 inch

• Màn hình cảm ứng chất lượng cao (màu)

• Hiển thị đa ngôn ngữ

• Tích hợp màn hình cảnh cáo

• Hỗ trợ đa phương tiện: Video, Audio và PDF

• Phân cấp bảo vệ đa lớp

 

PLC

• Tùy chọn I/O: digital, analog, high speed, temperature, weight measurement

• Khả năng mở rộng lên tới 2048 I/O

• Mở rộng I/O điều khiển từ xa qua UniStream Ethernet-based I/O

• Tự động hiệu chỉnh PID, lên tới 64 vòng lặp độc lập

• Recipes & data logging via data tables & sampling

• MicroSD card - log, backup, clone & more

• Tính năng Blocks & Structs

 

Truyền thông

Tích hợp cổng

• 1 CANbus

• 2 Ethernet TCP/IP

• 1 RS485

• 2 USB host

• 1 Mini USB for programming

Hỗ trợ thêm cổng

• Up to 8 RS232 (Using UAC-02RS2)

• Up to 4 RS232 + 4 RS485 (Using UAC-02RSC)

Giao thức

• MQTT Client

• EtherNet/IP

• MODBUS: Serial & TCP/IP

• CANopen, CANlayer2, UniCAN

• SNMP

• BACnet, KNX and M-Bus via gateway

• Message Composer for 3rd party protocols

Đặc trưng

• SQL Client

• Web Server

• FTP server & client

• E-mail & SMS

• Remote access via VNC

• 3G Modem support