
DTMX-1C-SHIMPO NIDEC JAPAN
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: SHIMPO NIDEC JAPAN
Danh mục: Machine & System (M&S)
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
![]() |
Đang online | 10 |
![]() |
Lượt truy cập | 2963351 |
DTMX-1C-SHIMPO NIDEC JAPAN
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: SHIMPO NIDEC JAPAN
Danh mục: Machine & System (M&S)
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
SHIMPO NIDEC- Digital Tension Meter DTMB-Máy đo lực căng Shimpo Nidec DTMB
http://www.nidec-shimpokeisoku.jp/en/download/docs/kajyu_daijesuto_EN_75781D.pdf
Tên thiết bị: Máy đo lực căng Shimpo Nidec DTMB
Mã đặt hàng: DTMB-2C
Nhà sản xuất: SHIMPO NIDEC JAPAN
Nhà cung cấp: ANS Việt Nam
Đặc tính
Máy đo lực căng DTMB đo chính xác độ căng dây đang chạy, sợi, dây điện, cáp, sợi quang và các vật liệu chế biến tương tự. Thiết kế độc đáo kết hợp công nghệ vi xử lý mới nhất đơn giản và chắc chắn với độ tin cậy cao, được sử dụng trong các môi trường đo lường cấp cao, chẳng hạn như ghi, xử lý thống kê và quản lý máy tính. DTMB cung cấp thông tin quan trọng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của các hệ thống báo cáo chất lượng hiện nay theo tiêu chuẩn ISO 9000.
Ứng dụng
Thông số kỹ thuật chi tiết
Model |
DTMX-0.2C |
DTMX-0.5C |
DTMX-1C |
DTMX-2C |
|
DTMB-0.2C |
DTMB-0.5C |
DTMB-1C |
DTMB-2C |
||
Capacity |
196.1cN(200.0gf) |
490.3cN(500.0gf) |
981cN(1000gf) |
1961cN(2000gf) |
|
Measuring range |
0.0 - 200.0cN |
1.0 - 500.0cN |
100 - 1000cN |
200 - 2000cN |
|
String(TEX) |
1000deniel or smaller(or φ0.15 dia. or smaller) |
φ0.05 - φ0.25 |
φ0.1 - φ0.4 |
φ0.3 - φ0.7 |
|
Steel(WIRE) |
φ0.08 or smaller |
φ0.01 - φ0.15 |
φ0.05 - φ0.25 |
φ0.15 - φ0.4 |
|
Copper |
φ0.15 or smaller |
φ0.05 - φ0.25 |
φ0.1 - φ0.4 |
φ0.3 - φ0.6 |
|
Roller span |
38mm |
||||
Accuracy |
±1%R.C. |
±1.5%R.C. |
|||
Update time |
0.5,1,2,4 sec. Selectable |
||||
Memory |
DTMX…Last,Max.,Min.,Peak 100 readings |
||||
DTMB…Last,Max.,Min.,Peak readings |
|||||
Max.speed |
1000m/min. |
||||
Field adjustment |
Max.±10.5% of reading/notch ±1.5% |
||||
Display |
4 digit large LCD (Character height 11.5mm) |
||||
Output signal |
Analog output |
0 - 1 Vdc (0 - Ratings), (D/A output, Transfer time Approx. 16m sec 3000 bit) |
|||
Digital output |
RS-232C or Digimatic output selectable |
||||
Dimensions |
76mm(W)×48mm(D)×274mm(L) |
||||
Wire guide |
65mm |
||||
Weight |
Approx.650g |
||||
Power |
AA×4(Alkaline battery:Continuous 20 hours.),AC Adapter(Option) |
||||
Operating temperature |
0-45°C /90% RH or less |
||||
Accessories |
Alkaline batteries (4 pcs.) Carrying case(1 pce.) |
||||
Major applications |
- Elastic string |
- Optical fibre |
- Alamedo fibre |
- Carbon fibre |
![]() |
|
Ms. Như | |
![]() |
|
![]() |
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
Add: 135 Đường số 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam
Tel: 028 3517 0401 - 028 3517 0402 - Fax: 028 3517 0403 - Hotline: 0911 47 22 55
Email: support@ansgroup.asia;
Website: anhnghison.com