INTRODUCTION

Bifold Fluidpower được thành lập hơn một thế kỷ trước với sản phẩm chính là van hơi và đèn dò khí để sử dụng trong các mỏ than. Hiên nay, Bifold là nhà sản xuất hàng đầu về van và phụ kiện điều khiển hướng điện-thủy lực và khí nén sử dụng trong ngành dầu khí. Với sự phát triển gần đây của Marshalsea Hydraulics, Bifold Fluidpower có thể cung cấp nhiều lựa chọn máy bơm, bộ máy bơm và bộ tăng áp cùng với các thiết bị thủy lực bằng thép không gỉ áp suất cao khác. Thông qua cam kết đổi mới và nâng cao giá trị kỹ thuật, Bifold Fluidpower và Marshalsea Hydraulics cung cấp các giải pháp kỹ thuật hàng đầu cho các thiết kế hệ thống điều khiển đồng thời cung cấp dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật hoàn hảo cho khách hàng trên toàn thế giới.

 

Danh sach sản phẩm:

 

  • Van điện từ/ Solenoid valves
  • Van cơ khí/ Pilot & Mechanical
  • Van điều khiển áp suất & lưu lượng/ Flow & Pressure control
  • Van xả áp/ Pressure & Relief
  • Van an toàn/ Fire Safety
  • Van an toàn chống cháy nổ/ Pumps & Intensifiers
  • Van áp/ Medium Pressure
  • Thiết bị phụ trợ/ Ancillary Items
  • Mô đun / Modular Solution
  • Van  & khớp nối dùng cho các công trình dưới biển/ Subsea Valves & Couplers
  • Các giải pháp kiểm soát khác

Sản phẩm

 

 

  • FP15/L2/04/32/V  Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  •  

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 690 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Viton.

  • FP15/L2/06/32/V Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  •  

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 3/8 NPT, 690 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Viton.

  • FP15/L3/04/32/S  Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  •  

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 690 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP15/L3/04/32/V Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  •  

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 690 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Viton.

  •  FP15/L3/38MP/32/S  Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  •  

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 3/8 Medium Pressure, 690 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP15/L9/38MP/32/S  Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  •  

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 3/8 Medium Pressure, 900 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP15E/L1/04/32/S Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  •  

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 414 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP15E/L1/04/32/V Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 414 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Viton.

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 690 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Nitrile.

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 690 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Viton.

  •  FP15E/L3/04/32/S Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 690 bar, 3 Way 2 Position, Low Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP200/H0/M/32/S/[M141] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP200/H0A/M/32/S/[M141] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP200/H1/M/32/S/[M141] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP200/H3A/M/32/S/[M141] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  •  FP200/H4/M/32/S/[M141] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP200/L1/M/32/S/[M141]  Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve

https://www.bifold.co.uk/item/FP200L1M32SM141.aspx

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 250 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP50/H0/M/32/S/[M147] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP50/H0A/M/32/S/[M147] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  •  

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  •  FP50/H1/M/32/S/[M147] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  •  FP50/H1A/M/32/S/[M147] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP50/H2A/M/32/S/[M147] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve
  • )

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  •  FP50/H3/M/32/S/[M147] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP50/H3A/M/32/S/[M147] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

  • FP50/H4/M/32/S/[M147] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

-  FP50/L1/M/32/S/[M147] Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve

Van điều khiển an toàn thủy lực/ Hydraulic Interface Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 bar, 3 Way 2 Position, High Pressure Pilot, Nitrile.

 

3.  Van cơ khí, van chìm/ Subsea Pilot & Mechanical

(https://www.bifold.co.uk/item/FPS01S3M232NCV24VDC90S(50)DGOLM.aspx)

-  FPS01 van điện từ/ Subsea Solenoid Valve 316 stainless steel, 3 way 2 position, normally closed, spring return, ball seated directional control valve

-  FPS10/140/H2/M//S van điện từ/  Subsea Solenoid Valve

316 stainless steel, single high pressure pilot, adjustable pilot pressure

  • FPS10/H1(M16)/M/32/NC/S van điện từ/  Subsea Solenoid Valve
  1. ainless steel, high pressure pilot, 3 way 2 position, normally closed, spring return
  • FPS10/H1/H1/M/32/NC/S van điện từ/   Subsea Solenoid Valve
  1. ainless steel, bi stable, high pressure pilot
  • FPS15 / FPS15 FPS50 FPS100 FPS200 van điều hướng/  Subsea Pilot & Mechanical

Interface - up to 1380bar & 15lpm

 

  1. Van điều khiển áp suất lưu lượng / Flow Pressure Control

Van điều hòa áp/ lọc áp/ Regulators/Filters/Filter Regulators SH & SC

Được sản xuất từ thép không gỉ 316L tiêu chuẩn. Các van phù hợp với hoạt động ngoài khơi và các môi trường ăn mòn khác. Vật liệu của van đạt tiêu chuẩn NACE MR-01-75 phù hợp với môi trường khí chua. Có tùy chọn vỏ bọc elastomer dành cho các ứng dụng nhiệt độ thấp ở Bắc Cực

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Artic Service, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 5-10 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Artic Service, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 20-30 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Artic Service, Self Relieving, Auto Drain, 10 Bar, 20-30 Micron Filter.

 

Filter Regulator, Compact, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 40-50 Micron Filter, Fluorosilicone.

Filter Regulator, Compact, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 20-30 Micron Filter, Viton.

 

Filter Regulator, Compact, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 40-50 Micron Filter, Viton.

 

Regulator, Compact, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, 10 Bar, Fluorosilicone.

 

Filter, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Manual Drain, 5-10 Micron Filter.

 

Filter, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Manual Drain, 20-30 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Auto Drain, 6 Bar, 20-30 Micron Filter.

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Auto Drain, 8 Bar, 5-10 Micron Filter.

 

  •  SH06-FR-SR-AD-10-X1 Bộ điều áp/ Filter Regulator
  • )

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Auto Drain, 10 Bar, 5-10 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Auto Drain, 10 Bar, 20-30 Micron Filter.

 

  •  SH06-FR-SR-AD-10-X4 Bộ điều áp/ Filter Regulator
  • )

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Auto Drain, 10 Bar, 40-50 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 6 Bar, 5-10 Micron Filter.

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 6 Bar, 20-30 Micron Filter.

 

  •  SH06-FR-SR-MD-08-X1 Bộ điều áp/ Filter Regulator
  • )

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 8 Bar, 5-10 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 5-10 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 20-30 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 40-50 Micron Filter.

  •  SH06-R1-SR-10 Regulator
  • )

Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, 10 Bar.

Filter, 316 Stainless Steel, 3/8 NPT, Auto Drain, 20-30 Micron Filter.

 

  •  SH09-FR-SR-MD-10-X1  Bộ điều áp/ Filter Regulator
  • )

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 3/8 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 5-10 Micron Filter.

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 3/8 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 20-30 Micron Filter.

Bộ điều áp/ Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 3/8 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 40-50 Micron Filter.

 

Filter, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Auto Drain, 20-30 Micron Filter.

 

Filter, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Manual Drain, 20-30 Micron Filter.

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Self Relieving, Auto Drain, 10 Bar, 5-10 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Self Relieving, Auto Drain, 10 Bar, 20-30 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Auto Drain, 6 Bar, 20-30 Micron Filter.

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Self Relieving, Auto Drain, 10 Bar, 40-50 Micron Filter.

  •  SH12-FR-SR-MD-06-X3  Bộ điều áp/ Filter Regulator
  • )

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 6 Bar, 20-30 Micron Filter.

  •  SH12-FR-SR-MD-10-X1  Bộ điều áp/ Filter Regulator
  • )

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 5-10 Micron Filter.

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 20-30

 

Filter Regulator, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Self Relieving, Manual Drain, 10 Bar, 40-50 Micron Filter.

Regulator, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, Self Relieving, 10 Bar.

 

Filter regulator, Self/Non Relieving: Self relieving, Drain option: Manual drain, 20 bar maximum inlet pressure, Output Press Range: 1 - 10 bar output range

 

  • - ASE06-FC1 Pneumatic Flow Control Valves

2.38) ASE06-FC1 (https://bifold.co.uk/item/ASE06FC1.aspx )

Flow Control Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Artic Service, Cv 0.50.

 

Needle Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Artic Service, Cv 0.50.

 

Cylinder Plug Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, Cv 2.00.

 

Van điều chỉnh dòng/ Port Flow Regulator, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT.

 

Van điều chỉnh dòng/ Port Flow Regulator, 316 Stainless Steel, 3/8 NPT.

 

Van điều chỉnh lưu lượng / Port Flow Regulator, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT.

 

Van điều chỉnh lưu lượng / Port Flow Regulator, 316 Stainless Steel, 3/4 NPT.

 

Van điều chỉnh lưu lượng / Port Flow Regulator, 316 Stainless Steel, 1 NPT.

 

Van điều khiển lưu lượng/ Flow Control Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT.

 

Van kim/ Needle Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT.

 

  1. Thiết bị điều chỉnh âm lượng/ Volume Boosters VBP

The Bifold Volume Booster converts a low volume pressure signal into a 1:1 ratio high volume output. It is specifi cally designed for both modulating and "on - off" pilot pressure signals.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Viton, Cv 1.80.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 3/8 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Viton, Cv 3.60.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 3/8 NPT, 1:1 Pressure Ratio, No Brackets, Viton, Cv 3.60.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Fluorosilicone, Cv 3.60.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 1:1 Pressure Ratio, No Brackets, Fluorosilicone, Cv 3.60.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Viton, Cv 3.60.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 1:1 Pressure Ratio, No Brackets, Viton, Cv 3.60.

 

Filter Volume Booster, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Manual Drain, 40-50 Micron Filter, Viton, Cv 3.60

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 3/4 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Fluorosilicone, Cv 8.50

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 3/4 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Viton, Cv 8.50.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 3/4 NPT, 1:1 Pressure Ratio, No Brackets, Viton, Cv 8.50.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 3/4 NPT Filter, 1:1 Pressure Ratio, Manual Drain, 40-50 Micron Filter, Viton, Cv 8.50.

 

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 1 NPT, 1:1 Pressure Ratio, No Brackets, Fluorosilicone, Cv 11.00.

Volume Booster, 316 Stainless Steel, 1 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Viton, Cv 11.00.

VBP-16-11-V-MD-X4 Volume Booster (https://www.bifold.co.uk/item/VBP1611VMDX4.aspx )

Filter Volume Booster, 316 Stainless Steel, 1 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Manual Drain, 40-50 Micron Filter, Viton, Cv 11.00.

 

  1. High Flow Exhaust HIPEX (https://www.bifold.co.uk/item/Catalogues/hipex_valves_BFD20.pdf )

The Bifold HIPEX Valve is a 2-way, normally closed directional control valve with a venting flow rate proportional to the differential pressure between the inlet and the pilot signal pressures. It is specifically designed for both modulating and "on-off" pilot pressure signals.

 

HIPEX, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Single Exhaust, Viton, Cv 4.00.

 

HIPEX, 316 Stainless Steel, 1 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Single Exhaust, Fluorosilicone, Cv 11.00.

 

HIPEX, 316 Stainless Steel, 1 NPT, 1:1 Pressure Ratio, Single Exhaust, Viton, Cv 11.00.

 

Hydraulic Van điều khiển lưu lượng/ Flow Control Valves

Flow Control Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 345 Bar, Nitrile

 

Flow Control Valve, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 345 Bar, Nitrile

 

  1. Van giảm áp/ Pressure & Relief

Van giảm áp thủy lực Pneumatic Pressure & Relief

Captive Pressure Relief, Stainless Steel, 1/4 NPT, 5.0 Bar Set Point, Viton.

 

Captive Pressure Relief, Stainless Steel, 3/8 NPT, 5.0 Bar Set Point, Viton.

 

Captive Pressure Relief, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 5 Bar Set Point, Viton.

 

Captive Pressure Relief, Stainless Steel, 3/4 NPT, 5.0 Bar Set Point, Viton.

 

Captive Pressure Relief, Stainless Steel, 1 NPT, 5.0 Bar Set Point, Viton.

 

Captive Pressure Relief, 316 Stainless Steel, 1 NPT, 5.5 Bar Set Point, Viton.

 

Pressure Relief, Stainless Steel, 1/4 NPT, 5 Bar Set Point, Viton.

 

Pressure Relief, Stainless Steel, 1/2 NPT, 5 Bar Set Point, Viton.

 

Pressure Sensing Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT

 

316 stainless steel pilot vale with pressure sensing valve.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 172 - 640bar Falling or 205 - 680bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Van điều hướng/ Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 70 - 360bar Falling or 100 - 380bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Van điều hướng/ Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 70 - 270bar Falling or 80 - 300bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Van điều hướng/ Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 30 - 170bar Falling or 40 - 180bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 25 - 95bar Falling or 30 - 115bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Van điều hướng/ Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 20 - 70bar Falling or 20 - 80bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Van điều hướng/ Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 8.6 - 28bar Falling or 10 - 30bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 3 - 16.5bar Falling or 4.5 - 18bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 2.5 - 10.5bar Falling or 3 - 11bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 172 - 640bar Falling or 205 - 680bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 70 - 360bar Falling or 100 - 380bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 70 - 270bar Falling or 80 - 300bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 30 - 170bar Falling or 40 - 180bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 25 - 95bar Falling or 30 - 115bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 20 - 70bar Falling or 20 - 80bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 8.6 - 28bar Falling or 10 - 30bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 3 - 16.5bar Falling or 4.5 - 18bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

Flowline Pilot Valve, Stainless Steel, 1/4 NPT Female, 1/2 NPT Male, 2.5 - 10.5bar Falling or 3 - 11bar Rising, 3-Way 2-Position, Viton.

 

9.Thiết bị truyền áp/ Pressure Transmitters (https://www.bifold.co.uk/item/PT01A_PT01U.pdf )

  •  Thiết bị truyền áp/ Pressure Transmitters PT01A & PT01U

Những thiết bị ngành dầu khí cần một bộ chuyển đổi áp suất đáng tin cậy và có thể chịu được các điều kiện môi trường và áp suất khắc nghiệt. Bộ truyền áp suất của Bifold chính là giải pháp thay thế cho các lựa chọn khác khi so sánh về mức giá và độ tin cậy. Sản phẩm PT01U đạt tiêu chuẩn chống cháy nổ CSA, sản phẩm PT01A đạt tiêu chuẩn của ATEX . Các sản phẩm Bifold có bộ phận làm bằng thép không rỉ mạ thiếc, đa dạng các kết nối áp suất và dòng điện đầu ra . Quy trình sản xuất của chúng tôi sở hữu các thiết bị tự động mới nhất nhằm tạo ra các sản phẩm có chất lượng hoàn hảo nhất quán. Cấu trúc nhỏ gọn nhưng chắc chắn của các sản phẩm này khiến chúng phù hợp để lắp đặt ở những nơi có môi trường nguy hiểm ở mức cao.

Models

Name of Product

Key SEO

PT01A

Pressure Transmitter

Bifold Vietnam, đại lý Bifold Vietnam

PT01U

Pressure Transmitter

Bifold Vietnam, đại lý Bifold Vietnam

 

10.Công tắc áp/ Pressure Switches

Công tắc áp suất điện tử Bifold PS02 được sản xuất trong môi trường được kiểm soát nghiêm ngặt sử dụng công nghệ màng mỏng mới nhất và phù hợp với môi trường nguy hiểmZone 1 và các ứng dụng như ngoài khơi, giàn khoan dầu FPSO, trên bờ, nhà máy chế biến và nhà máy lọc dầu, và bất cứ môi trường nào có nhiệt độ khắc nghiệt..

11.Van khí nén phòng cháy nổ/ Pneumatic Fire Safety Valves

  1. Van khí nén phòng cháy nổ/ Pneumatic Fire Safety Valves (https://www.bifold.co.uk/item/S06FVMB68C.aspx )

Frangible Bulb, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT, 68C Bulb Rating.

 

Frangible Bulb, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT, 68C Bulb Rating.

 

Van thủy lực phòng cháy nổ/ Hydraulic Fire Safety Valves

 

  1. Các thiết bị phụ trợ/ Ancillary Items

Gauge, 40mm, 316 Stainless Steel, 0-10 Bar, 1/8 NPT Centre Back

 

Gauge, 40mm, 316 Stainless Steel, Glycerine Filled, 0-10 Bar, 1/8 NPT Centre Back

 

Gauge, 50mm, 316 Stainless Steel, 0-10 Bar, 1/8 NPT Centre Back

 

Gauge, 50mm, 316 Stainless Steel, Glycerine Filled, 0-10 Bar, 1/8 NPT Centre Back

 

Bộ thông khí lưu lượng cao/ High Flow Breather, 316 Stainless Steel, 1/2 NPT

 

High Flow Breather, 316 Stainless Steel, 1/4 NPT

 

Bộ thông khí lưu lượng cao/ High Flow Breather, 316 Stainless Steel, 1 NPT

 

Bộ thông khí lưu lượng cao/ High Flow Breather, 316 Stainless Steel, 3/4 NPT

 

  1. Những giải pháp Mô đun/ Modular Solutions

1/4 NPT AXIS Modular Solution

 

1/2 NPT AXIS Modular Solution