TK15/TK38-TEKEL ENCODER
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: TEKEL ENCODER VIETNAM
Danh mục: Bộ chuyển đổi tín hiệu
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
TK15/TK38-TEKEL ENCODER
ITALSENSOR/TEKEL ENCODER – Bộ mã hóa vòng quay/ giải mã xung CHO NGÀNH ĐÓNG GÓI, ĐÓNG CHAI, CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
http://www.italsensor.com/wp-content/uploads/2017/06/ITALSENSOR_CAT_APP_2016_R.pdf
Với sự phát triển của nền kinh tế và giao dịch thương mại, ngành công nghiệp bao bì đã có một sự thúc đẩy đáng kể trong những năm gần đây. Các thiết bị có thể đáp ứng các yêu cầu đa dạng của khách hàng đã khiến Italsensor phát triển các giải pháp tùy chỉnh bên cạnh các giải pháp truyền thống. Chất lượng sản phẩm và việc đảm bảo sản xuất được kiểm soát 100% từ khi bắt đầu quy trình sản xuất cho đến khi giao hàng cho khách hàng (thành phẩm) đảm bảo độ tin cậy cao nhất, một yếu tố quan trọng đối với các hệ thống phải chạy 24 giờ một ngày cả năm.
Điều kiện sử dụng bộ mã hóa tương đối và tuyệt đối trong công nghiệp thực phẩm, đặc biệt chú ý đến điều kiện vệ sinh, yêu cầu sử dụng vật liệu và mức độ bảo vệ phù hợp và tuân thủ các quy định hiện hành. Italsensor/ Tekel có thể sản xuất đầu dò phù hợp với các thông số kỹ thuật này, và đặc biệt có thể tùy chỉnh trong thời gian tương đối ngắn các giải pháp rất cụ thể cho khách hàng.
Đầu dò Italsensor có tuổi thọ trên 10 năm, góp phần giảm thiểu thời gian chết máy.
No |
Product family |
Specification |
Note |
1 |
TKTE/TKTC Bộ mã hóa tuyệt đối lên đến 13 bit |
Phiên bản có lập trình sẵn (RS232). Diam. 50 mm Gray code Mức độ bảo vệ caoIP66 Giao diện: NPN; PNP; Push Pull; SSI, RS232 |
Italsensor Vietnam | Tekel Vietnam| Ital sensor Vietnam| Encorder Italsensor | Bộ giải mã xung Ital sensor| Bộ giải mã xung Tekel l Bộ mã hóa vòng quay Tekel |
2 |
TK15/TK38 Bộ mã hóa tương đối giá thấp cho ứng dụng chung |
Diam. 38 mm Độ phân giải lên đến 3600 ppr Mức độ bảo vệIP55 Giao diện: LD; LD2; PP2; NPN; PNP Đầu ra cáp |
|
3 |
TS58/TSW58 Bộ mã hóa tương đối cho ứng dụng chung |
Diam. 58 mm Độ phân giải lên đến 5.000 ppr Các kiểu lắp khác nhau Mức độ bảo vệ lên đến IP 66 Giao diện: LD; LD2; PP2;NPN; PNP Đầu ra cáp và đầu nối |
|
4 |
TISP58/TISPW58 Bộ mã hóa tương đối đươc lập trình bởi người dùng 65.536 ppr |
Diam. 58 mm Các loại mặt bích khác nhau: vuông, servo-clip, FRE Mức độ bảo vệ cao IP66 Giao diện: NPN; PNP; PushPull; Line driver Đầu ra cáp và đầu nối |