VM2V M1-Manually operated 2-way ball valves, industrial series-BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam
Danh mục: Bộ chuyển đổi tín hiệu
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
Model | Name of product | Vietnamese name | Category | Brand name | Link |
BAMOPHAR 107 | pH / mV Monitor | Thiết bị kiểm soát pH/mV BAMO | pH và ORP | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat406.htm |
9336 | pH and ORP Immersion probes | Đầu dò pH và ORP dạng nhúng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9337 | pH and ORP immersion probe – Built-in temperature sensor | Đầu dò pH và ORP dạng nhúng, tích hợp cảm biến nhiệt độ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9339 | Immersion probe pH/ORP | Đầu dò pH và ORP dạng nhúng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9346 | Immersion probe for pH and ORP measurements | Đầu dò pH và ORP BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9200 | pH and ORP in-line measuring cells | Thiết bị đo pH và ORP BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9240 | In-line electrode holder for 1 electrode pH or ORP | Giá đỡ điện cực trong dòng cho 1 điện cực pH hoặc ORP BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9400 | On-line holder for pH or ORP electrode | Giá đỡ điện cực cho 1 điện cực pH hoặc ORP BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9410 | On-line holder for pH and ORP electrodes | Giá đỡ điện cực cho 1 điện cực pH hoặc ORP BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9500 | In-line electrode holders under pressure | Giá đỡ điện cực trong dòng chịu áp suất BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
8306 | Probe holder poles | Cực giữ đầu dò BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9360 | Auto-cleaning probe | Đầu dò tự làm sạch BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
pH - ORP | Industrial application electrodes | Điện cực công nghiệp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
9090 | Compensation temperature probes | Đầu dò bù trừ nhiệt độ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
2000 series | pH heavy duty electrodes | Điện cực pH hạng nặng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
Pooltest 3 | Photometer for chlorine and isocyanuric acid | Máy đo quang clo và axit isocyanuric BAMO | Chlorine, disinfection | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat1432.htm |
MW-10 – MW-11 | Pocket photometers for chlorine measurement | Máy đo quang clo cầm tay BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
ClO₂⁺ | Colorimeter for chlorine and chlorine dioxide | Máy đo màu clo và điôxít clo BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CHLOROMETRE DUO | HANDHELD PHOTOMETER FOR CHLORINE HIGH RANGE | Máy đo quang clo tầm xa cầm tay BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CL4.2 | Free chlorine sensor, at constant pH | Cảm biến clo tự do với pH không đổi BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CC1 | Sensor for free chlorine with stabilizers | Cảm biến clo tự do với chất ổn định BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CS4 | Free chlorine sensor | Cảm biến clo tự do BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CP4 | Total chlorine sensor | Cảm biến clo BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BR1 | Bromine sensor | Cảm biến brom BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CD7 | Chlorine dioxide sensor | Cảm biến clo điôxít BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CCK | Free chlorine, ozone, chlorine dioxide sensor | Cảm biến clo, ôzôn, clo điôxít tự do BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
AS2 and AS3 | Free chlorine and chlorine dioxide sensors | Cảm biến clo, clo điôxít tự do BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
OZ7 | Ozone sensor | Cảm biến ôzôn BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
OZ10 | Ozone sensor | Cảm biến ôzôn BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
WP7 | Hydrogen peroxide sensor | Cảm biến hydrogen peroxide BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
PES7 | Peracetic acid sensor | Cảm biến acid peracetic BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
P9 | Peracetic acid sensor 60°C | Cảm biến acid peracetic 60°C BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MEASURING CELLS | Amperometric sensors | Cảm biến điện tích BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOPHAR 194 | Disinfectant monitoring and control | Kiểm soát chất khử trùng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NEON | Monitor for CCK sensor | Màn hình cho cảm biến CCK BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BMG 72 | Wall mount galvanometric indicator | Đồng hồ báo điện kế treo tường BAMO | Data processors | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat407.htm |
NANODAC | Recorder - Digital and Graphic indicator | Thiết bị ghi - hiển thị đồ họa và KTS BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOPHAR 216 | Monitor - Recorder | Thiết bị ghi - kiểm soát BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOWIZ | Digital and graphical display | Hiển thị kĩ thuật và đồ họa BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
ITU 402 - ITU 412 | Panel mounting indicators | Bảng điều khiển dạng lắp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
ITU 404 - ITU 414 | Panel mounting indicators | Bảng điều khiển dạng lắp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BMPC 4896 | Wall mount cabinet for 48x96 mm indicators | Bảng điều khiển dạng lắp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MultiCONT | Multi-parameter monitor | Màn hình đa thông số BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
EVEREST 214S | 2 Channels, 4 thresholds, Relay | Rơle BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CUB-233 | Versatil converter | Bộ chuyển đổi BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BXNT | Intrinsic safety converter | Bộ chuyển đổi BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
GsM 25e | Modem GSM / GPRS | Modem BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
GSM module WITH CABINET | GSM and Wall mounting housing | Module BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
ES 2001 | Amplifier relay | Bộ khuếch đại Rơle BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
RDN 11 | Intrinsic safety relay | Rơle BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOTOP 281 | Frequency converter | Bộ chuyển tần BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOTOP | Frequency converter | Bộ chuyển tần BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BIF 6040 | Flow-rate and totalizer | Bộ đo lưu lượng và tính tổng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BCP 48 | Programmable Counter / Downcounter | Bộ đếm có thể lập trình BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
LAS | Resistivity monitor | Màn hình điện trở suất BAMO | Conductivity | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat408.htm |
BAMOPHOX 319 ML-DB | Resistivity Metre | Thiết bị đo điện trở suất BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOPHAR 323 | Conductivity / Resistivity | Thiết bị đo độ dẫn điện / Điện trở suất BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BS - BC | Conductivity and resistivity probes | Đầu dò độ dẫn điện / Điện trở suất BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BF 1200 Series | Conductivity measuring electrode | Điện cực đo độ dẫn điện BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TCS 3020 Series | Inductive conductivity probe in NORYL | Đầu dò độ dẫn điện cảm ứng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOPHAR 364 | Conductivity meter for inductive probe | Đầu dò độ dẫn điện cảm ứng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TCL S50 | Inductive conductivity, PEEK probe | Đầu dò độ dẫn điện cảm ứng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOSOFT Smart | Water hardness monitor | Thiết bị kiểm soát độ cứng của nước BAMO | Water hardness | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat1433.htm |
TURBISWITCH GS4 | Turbidity controller | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | Turbidity | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat652.htm |
TURBISWITCH GA 1 / GA 5 / GA 11 | Turbidity measuring cells | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TURBISWITCH CP2 | Immersion probe | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MUDLine® TGS | Battery operated sludge level controller | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MUDSonic | Underwater settled solids detector | Thiết bị phát hiện chất rắn BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOPHAR 436 | Turbidity monitor | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TURBISENS | Turbidity transmitter, Immersion Probe | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TURBICUBE | In-line turbidity system | Hệ thống kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TRUBOMAT GAB | In-line turbidity system | Hệ thống kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOPORT MI 415 | Handheld turbidity-meter | Thiết bị đo độ đục cầm tay BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOWIZ 452 | Dissolved oxygen monitor | Thiết bị kiểm soát độ hòa tan Oxy BAMO | Oxygen | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat409.htm |
BAMOX 453 | Dissolved oxygen optical probe | Đầu dò quang độ hòa tan Oxy BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVASWITCH | Vibrating fork level detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | Level | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat410.htm |
NIVOSTOP SS2 | Float switches | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVOSTOP® - SG2 | Float level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVOSTOP / C | FLOAT LEVEL CONTROLLER | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVOSTOP® PR2 / Ex | ATEX certified float level detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVOSTOP® - MEZZO | Float level regulator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVOSTOP® ECO | Float level regulator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVOSTOP® PR2-H05 | Float level detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVOSTOP® / ACS | Float level detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVOMAG | Magnetic float level switch | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CNL | Side level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VAFLO | Level controller with stop valve | Thiết bị kiểm soát mức có van dừng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SNR 4 | Level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
ES 2001 | Resistive level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NivOil® / 230 V AC | Alarm unit for oil-water separators | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NivOil® / 12 V dc | Alarm system for oil-water separators | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOBOX SOLAR (BBS) | Solar powered alarm unit for oil-water separators | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
RAC 531 | Level detection for oil-water separators | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
GAD 531 | Level detection for grease-water separators | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
RXM 2851 | Resistive level detector | Máy dò mức điện trở BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
STE | Resistive level probe | Đầu dò mức điện trở BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BES 680 | Floor leak detection | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TVI & MINITEV | Resistive level probes | Đầu dò mức điện trở BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
HE - HS | Resistive level with flexible probes HS | Đầu dò mức điện trở BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
EF / EFC | Level electrodes for wells | Điện cực đo mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DETECTO SR18 | Water detector in diesel tank | Thiết bị phát hiện nước trong tăng diesel BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
STS | Resistive level probes | Đầu dò mức điện trở BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
LISA | Liquid Intrusion Safe Alarming System | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
ES 5000 | Relay for resistive level detection | Rơle BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
WM25 | Floor leak detector | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOLEAK | Leak localizer and detector | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOFLEX | TDR, LEVEL TRANSMITTER | Thiết bị đo mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MNR 7 | Magnetic Level Controllers | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MNR 7 - I | Magnetic level controllers in stainless steel | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MNR 7 Ex | Magnetic float level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MNR 6 | Magnetic level controllers | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT VK C | Compact overfill sensor | Cảm biến báo tràn nhỏ gọn BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT SHR CS | Measuring transducer | Thiết bị đo mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT TC4 | Alarming unit for MAXIMAT and MAXITOP | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT LW VK | Leakage detection sensor | Đầu dò phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT CST | Relay for MAXIMAT | Rơle BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT TC1 | 1 Channel alarm unit | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT TC1-B | 1 Channel alarm unit | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXITOP | Compact overfill detector | Thiết bị phát hiện tràn nhỏ gọn BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXITOP LW C | Leak detector | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT® LW CX SDR | On-line leak detector in double-walled piping | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXITOP LWC B | Leak detector on floor | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT CX | Compact overfill detector | Thiết bị phát hiện tràn nhỏ gọn BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT LW CX | Compact leak detector | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAXIMAT LWC BX | On-floor leak detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CAPSYTRON TLS | Dry run protection | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAGTOP | Level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MAGTOP D | Level indicator - ATEX or/ and P.E.D. | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
GNR5 - Glass | Level indicator, glass reading tube | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
GNR 5 PVC | Level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
GNR 6 | LEVEL INDICATOR | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
GNR 4 | Bypass level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CF3/ CF4 Series | Level controllers and indicators | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
JE100 | Electric level gauge | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CF80 Series | Level indicators and controllers | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CF30 Series | Float switch for retention receiver | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
JEPA 580 | Level gauge electro-pneumatic, autonomous | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
EL | Limnimetric scales | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
JAR | Level gauge | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SFA | Cable and pulleys level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SFA/E | Cable and pulleys, gastight level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SFA series | Parts | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SFA/CR | Level indicator, reduced path | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SFA, modular series | Level indicator, reduced path | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
REGLETTES | Graduated rulers for level indicators | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
FS4 | Tank top level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SECURICUVE | Level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BSM 501 - BSM 515 | Level switches with micro-switch | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BRK 60 - BRT 60 | Magnetic level contacts | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
FLOATS – COUNTERWEIGHTS | Actuators for level switches | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
FLS 610 450 | ATEX Level switch | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
RTM | Continuous level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
NIVAPRESS SGE-25 | Hydrostatic level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BJSC | Junction box, atmospheric pressure balanced | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
INTERNIV 590 | Electronic gauge for diesel | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMONIV | Hydrostatic level transmitter, PVDF | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMONIV TPS | Hydrostatic level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MEMPRO | Hydrostatic level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MEMPRO S6.6 | Hydrostatic level controller, 4 switching points | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
PILOTREK | Radar level measurement | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
PILOTREK - IP 68 | IP 68 Radar level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOSONIC | Ultrasonic level transmitter for liquids | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
EasyTREK | Ultrasonic level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
APAQ-HRF | Input for Pt 100 Ohm sensors | Đầu vào cho cảm biến nhiệt BAMO | Temperature | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat411.htm |
T2FR 5333 | Programmable 2 wires transmitter | Máy phát có thể lập trình được BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
Pt100 | Temperature probes Pt 100 (Standard on stock) | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TS Series | Temperature probes Pt 100 (Standard on stock) | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TS 11 | Temperature probe with Pt 100 Ω sensor | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TS12 | Temperature probe with Pt 100 Ω sensor | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TS 13 | Plastic temperature probe, Pt 100 Ω | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TS 16 | Temperature sensor | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TS 18 | Ambient temperature probe | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TWS | Thermowells, welded body | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
HygroWiz | Relative Humidity and Temperature | Thiết bị hiển thị độ ẩm và nhiệt độ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TP 805 | Pressure transmitter | Máy phát áp BAMO | Pressure | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat1226.htm |
TP 805-28 | Flush diaphragm pressure transmitter | Máy phát áp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
D201 | Flanged diaphragm seal, gauge guard | Phớt màng ngăn có mặt bích BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
P101 | Bourdon tube pressure gauge “all stainless steel”, Diam. 100 | Đồng hồ đo áp suất BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
P103 | Pressure gauge, stainless steel / EN 837-1 | Đồng hồ đo áp suất BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
A 32 | Needle valve | Van kim BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
A201 | Damper for pressure gauges | Bộ giảm chấn cho đồng hồ đo áp suất BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
A202 | Overpressure protector for gauges | Bộ giảm áp cho đồng hồ đo áp suất BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
A102 | Pressure gauge siphons | Xi phông đo áp suất BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
PE 827 | Pressure switch with display | Công tắc áp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
XMLA | Pressure switches | Công tắc áp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
KPI | Pressure switches | Công tắc áp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CDP | Paddle flow controller | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | Flow | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat412.htm |
CDP 57 | Paddle flow controller | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CDP-P | Paddle flow controller | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CDSP 25 | Adjustable paddle flow controllers | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
KFS | Flap spring-loaded type flow-meters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
KLA | Flap-type flow-meters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VISIOFLUX WR | Flow indicator | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
OPTIFLUX ECFV | Flow indicator | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SGL | In-line sight glass | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BV | Metallic flow controller & indicator | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BR | Metallic flow controllers | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SIG 4.0 | Analogue transmitter for flow controllers | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BMV | Metallic flow controllers with sided indicator | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CDA | Flow controllers, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CDV | Flow controllers & indicators, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DKM | Viscosity compensated flow controller, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DKM/A | Viscosity compensated flow controller/ indicator, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DKG | Viscosity compensated flow controller/ indicator | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DUM | Flow controllers, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DUG | Flow controller with indicator, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DUM/A | Flow controller with indicator, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
RA 60 / FA 60 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
RA 65 / FA 65 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
RA 77 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
RA 87 / FA 87 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SGA | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MSK1 / MSK2 / MSKW | Limit value switches | Công tắc giới hạn BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SGK 1-3 | Variable area flowmeters - Low flow-rates | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
IDP | Plastic flow indicator | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
Z60 / IDP-A | Flow transmitter for IDP-A | Máy phát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
PDP | Small plastic flow indicator | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
G6/G5-250 | Variable area flowmeter for liquids | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SGM - 250 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
C6/C5 | Variable area flowmeter for gas | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VENTURI CHANNEL DEBITFLO | Flow rate measurement in open channel | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOSONIC | Level transmitter for Open Channels | Máy phát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOBUL | Air bubbling level transmitter | Máy phát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOPHAR 759 | Flow calculator for open channels | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DDM-DB | Orifice flow-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
U6 series | ORIFICE PLATE FLOW INDICATOR | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DB Series | Orifice Plate, flow-meters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SMB | Flow measurement in stationary sprinkler systems | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOMATIC | Electromagnetic flow-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOFLONIC | ULTRASONIC FLOW-METER | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOFLONIC - PFA | Ultrasonic flow-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOFLONIC 42i | Ultrasonic flow-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VORTEX | Flow sensor, Vortex type | Cảm biến lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOFLU 100 | Paddle wheel flow sensor | Cảm biến lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BAMOTUR | Turbine flowmeter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MICRO-STREAM | Low flow-rate meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
OV 16 | Oval wheel flow sensor | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
FFG | Turbine flow sensor | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
M 25 – M 40 | Water-meter in plastic | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
TYPE 620 | Composite water-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
1900/1901/1903 | Low flow-rate flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
E Series | Variable area glass flow indicators | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VP2V - INOX | 2-way pneumatic valves, single or double acting | Van khí nén 2 chiều BAMO | Metal Valves | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat1993.htm |
VP3V - INOX | 3-way pneumatic valves, single or double acting | Van khí nén 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VPP - INOX | Pneumatic butterfly valve, single or double acting | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VE2V - INOX | 2-way electric ball valves, stainless steel | Van khí nén 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VE3V - Stainless steel | Electrically actuated 3-way ball valve | Van bi 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VEP - INOX | Electrically actuated butterfly valves | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VMP B10 - INOX | Manually operated butterfly valve | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SPM 903 | Plastic gauge guards | Vỏ nhựa bảo vệ cảm biến BAMO | Plastic Valves | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat413.htm |
V 182 & V 82 | Pressure reducing valves | Van giảm áp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SDD 910 | Pressure relief valves | Van xả áp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SDD 911 | Pressure relief valves | Van xả áp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
V 186 - V 86 | Pressure relief valves | Van xả áp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
DHV 712-R | Pressure relief valve | Van xả áp BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VP2V S4-PVC | Pneumatically actuated 2-way ball valves, single / double acting | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VP3V S4-PVC | Pneumatic 3-way ball valves single or double acting | Van bi 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VPP FE-PVC | Pneumatic butterfly valve single or double acting | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VP2V S4-PPH | Pneumatically actuated 2-way ball valves, single / double acting | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VP3V S4-PPH | Pneumatic 3-way ball valves, single or double acting | Van bi 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VPP K4-PPH | Pneumatic butterfly valves, single or double acting | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VP2V S4-PVDF | Pneumatically actuated 2-way ball valves, single / double acting | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VP3V S4-PVDF | Pneumatic 3-way ball valves, single or double acting | Van bi 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VPP K4-PVDF | Pneumatic butterfly valves, single or double acting | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SV61 - BE41 | Accessories for Pneumatic Actuators SV61 - BE41 | Phụ kiện bộ truyền động BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
MF-3V | Operating modes for 3-way ball valves | Chế độ vận hành cho van bi 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VP2V M1 | Pneumatically actuated 2-way ball valves | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VE2V S4-PVC | Electrically actuated 2-way PVC ball valves | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VE3V S4-PVC | Electrically actuated 3-way ball valves | Van bi 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VEP FE-PVC | Electrically actuated butterfly valves | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VE2V S4-PPH | Electrically actuated 2-way ball valves | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VE3V S4-PPH | Electrically actuated 3-way ball valves | Van bi 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VEP K4-PPH | Electrically actuated butterfly valves | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VE2V S4-PVDF | Electrically actuated 2-way PVDF ball valves | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VE3V S4-PVDF | Electrically actuated 3-way PVDF ball valves | Van bi 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VEP K4-PVDF | Electrically actuated butterfly valves | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VE2V M1 | Electrically actuated 2-way PVC ball valves | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
EV 160 | PILOT OPERATED SOLENOID VALVES | Van nam châm điện có van điều khiển BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VVDV | Angle seat valve | Van xiên BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VM2V S4 | Manually operated 2-way ball valves | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VM2V S4 FDC | Manually operated 2-way ball valves and limit switches | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VM2V M1 | Manually operated 2-way ball valves, industrial series | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VM3V S4 | Manually operated 3-way ball valves, industrial series | Van bi 3 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VM2V CR | Manually operated 2-way ball valves, water series | Van bi 2 chiều BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VMM T4 | Manual diaphragm valve | Van màng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VMP K4 | Manual butterfly valves, chemistry series | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
VMP FE | PVC manual butterfly valves | Van bướm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SV 91 - SV 95 | Vent valves and check valves | Van thông hơi và van kiểm tra BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
BV 91 - BV 95 | Vent valves | Van thông hơi BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
CBT | Check valves | Van kiểm tra BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
SP 957 | WATER JET PUMP | Bơm BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
PM 958 | Liquid dosing tube | Ống định lượng chất lỏng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | ||
Ø 20 ... Ø 200 | PP pipe clips and clamps | Kẹp ống BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam |