No. CODE TÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG VIỆT
1 VSP D1 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
2 VSP D2 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
3 S1 VMR7 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
4 VPG D1 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
5 P1 PFS2 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
6 S2 VMR1 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
7 USP D1 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
8 P1 PFS2 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
9 S2 VMR2 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
10 ALV D2 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
11 S2 VMR6 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
12 S2 VMR8 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
13 D1 HLS1 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
14 VST D1 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
15 D1 VMRA Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
16 D2 VMR2 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
17 S2 VMR3 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
18 F3 VSR4 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
19 S1 SUR1 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
20 S1 USP1 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
21 S1 VSP1 Phase Failure Relay Rờ le lỗi pha
22 D1 VCR1 Monitoring Relay Rờ le giám sát
23 VCT D2 Monitoring Relay Rờ le giám sát
24 VCF D2 Monitoring Relay Rờ le giám sát
25 D1 VCT1 Monitoring Relay Rờ le giám sát
26 D2 VCT1 Monitoring Relay Rờ le giám sát
27 S2 UVR5 Monitoring Relay Rờ le giám sát
28 S1 UVR5 Monitoring Relay Rờ le giám sát
29 S1 UVR4 Monitoring Relay Rờ le giám sát
30 S2 VMR5 Monitoring Relay Rờ le giám sát