
DN1-1000-Hans-schmidt Vietnam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Hans Schmidt Vietnam
Danh mục: Machine & System (M&S)
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
![]() |
Đang online | 5 |
![]() |
Lượt truy cập | 2963636 |
DN1-1000-Hans-schmidt Vietnam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Hans Schmidt Vietnam
Danh mục: Machine & System (M&S)
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
100% Germany Origin |
Hans-schmidt Vietnam |
Model: DX2-400-M-G |
|
100% Germany Origin |
Hans-schmidt Vietnam |
Model: DN1-1000 |
|
Bài 1:
Mô tả chung DX2-400-M-G thiết bị đô lực căng Hans-Schmidt:
Sản phẩm Thiết bị đo lực căng DX2-400-M-G của Hans-Schmidt là thiết bị đo lực căng đa năng dạng cầm tay, ứng dụng linh hoạt trong ngành dệt, sợi và cáp điện. Đây là 1 trong những thiết bị đo lực căng bán chạy nhất thế giới hiện nay.
Đặc tính nổi trội DX2-400-M-G:
Các dòng sản phẩm tương tự:
Mã hàng |
Dải đo* |
Độ rộng đầu đo |
Vật liệu calib tiêu chuẩn |
DX2-50 |
10 – 50 cN |
66 mm |
PA: 0.12 mm Ø |
DX2-120 |
20 – 120 cN |
66 mm |
PA: 0.12 mm Ø |
DX2-200 |
20 – 200 cN |
66 mm |
PA: 0.12 mm Ø |
DX2-1000 |
50 – 1000 cN |
66 mm |
PA: 0.30 mm Ø |
DX2-2000 |
200 – 2000 cN |
116 mm |
PA: 0.50 mm Ø |
DX2-5000 |
400 – 5000 cN |
116 mm |
PA: 0.80 mm Ø |
DX2-8000 |
1000 – 8000 cN |
116 mm |
PA: 1.00 mm Ø |
DX2-10K |
2.5 – 10 daN |
116 mm |
PA: 1.00 mm Ø |
DX2-20K-L |
5 – 20 daN |
216 mm |
PA: 1.50 mm Ø |
*Khách hàng có thể yêu cầu đơn vị đo G hoặc KG (tùy chọn)
Bài 2:
Mô tả chung DN1-1000 Hans-Schmidt:
Sản phẩm thiết bị đo lực căng DN1-1000 của Hans-Schmidt là thiết bị đo lực căng cơ học dạng cầm tay, ứng dụng linh hoạt trong ngành dệt, sợi và cáp điện.
Đặc tính nổi trội DN1-1000:
Sản phẩm tương tự:
Mã hàng |
Dải đo* |
Độ rộng đầu đo** |
Vật liệu calib tiêu chuẩn |
DN1-120 |
20 – 120 cN |
65 mm |
PA: 0.12 mm Ø |
DN1-200 |
20 – 200 cN |
65 mm |
PA: 0.12 mm Ø |
DN1-400 |
20 – 400 cN |
65 mm |
PA: 0.20 mm Ø |
DN1-1000 |
50 – 1000 cN |
65 mm |
PA: 0.30 mm Ø |
DN1-2000 |
200 – 2000 cN |
116 mm |
PA: 0.50 mm Ø |
DN1-3500 |
400 – 3500 cN |
116 mm |
PA: 0.80 mm Ø |
DN1-5000 |
400 – 5000 cN |
116 mm |
PA: 0.80 mm Ø |
DN1-8000 |
500 – 8000 cN |
116 mm |
PA: 1.00 mm Ø |
DN1-10K |
2 – 10 daN |
116 mm |
PA: 1.00 mm Ø |
DN1-20K-L |
5 – 20 daN |
216 mm |
PA: 1.50 mm Ø |
DN1-30K-L |
5 – 30 daN |
265 mm |
PA: 1.50 mm Ø |
DN1-50K-L |
5 – 50 daN |
265 mm |
Steel rope: |
*Phạm vi dải đo và chiều rộng đầu đo có sẵn theo yêu cầu (tùy chọn)
*Đơn vị đo lường tùy chọn – G hoặc KG (tùy chọn).
** Thích hợp cho 95 % ứng dụng – PA = Polyamide Monofilament
*** Sai lệch chiều rộng đầu đo với Code V1
![]() |
|
Ms. Như | |
![]() |
|
![]() |
ANS Vietnam (Anh Nghi Son Service Trading Co., Ltd.)
Add: 135 Đường số 2, Khu Đô Thị Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam
Tel: 028 3517 0401 - 028 3517 0402 - Fax: 028 3517 0403 - Hotline: 0911 47 22 55
Email: support@ansgroup.asia;
Website: anhnghison.com