Inline Vortex Flow Meter F-2604-1-1-0-1-1-0 Onicon Việt Nam

Thông số kỹ thuật (Specifications)

  • Dòng sản phẩm: F-2604 = Inline Vortex Flow Meter, kích cỡ 4”
  • Kết nối quá trình (C): 1 = ANSI Class 150 Flange
  • Kiểu lắp đặt bộ điện tử (D): 1 = Integral mount, NEMA 4X Enclosure
  • Bù nhiệt/áp suất (E): 0 = Chỉ bù nhiệt độ tích hợp (integral temperature compensation)
  • Nguồn cấp (F): 1 = External 12–36 VDC
  • Tín hiệu ngõ ra (G): 1 = (1) 4–20 mA, (1) xung tỉ lệ (scaled pulse), (1) tiếp điểm cảnh báo (alarm contact) và giao thức MODBUS (yêu cầu nguồn F=1 hoặc 2)
  • Nhiệt độ vận hành tối đa (H): 0 = 500 °F (≈ 260 °C)
  • Cấu hình đo năng lượng (I): 0 = Không có (None)

Ứng dụng (Applications)

  • Đo hơi bão hòa (Saturated Steam) trong hệ thống phân phối hơi.
  • Đo nước nóng đến 500 °F (260 °C) trong các ứng dụng gia nhiệt.
  • Đo hơi quá nhiệt (Superheated Steam) đến 500 °F (260 °C) với cảm biến áp suất tùy chọn.
  • Đo khí nén (Compressed Air) trong hệ thống khí của nhà máy.

Ứng dụng trong quản lý năng lượng, HVAC, và sản xuất công nghiệp

 

LIST CODE

F3500-11-C3-1211 FT-3500 SERIES INSERTION ELECTROMAGNETIC FLOW METER / THERMAL ENERGY MEASUREMENT SYSTEM
F-3500-11-C3-1211  FT-3500 SERIES INSERTION ELECTROMAGNETIC FLOW METER / THERMAL ENERGY MEASUREMENT SYSTEM
F-3500-11-D4-1111  FT-3500 SERIES INSERTION ELECTROMAGNETIC FLOW METER / THERMAL ENERGY MEASUREMENT SYSTEM
F-3500-11-E5-1111 FT-3500 SERIES INSERTION ELECTROMAGNETIC FLOW METER / THERMAL ENERGY MEASUREMENT SYSTEM
FT-3400-100-1C32 FT-3400 series/ insertion electromagnetic flow meters
FT-3400-100-1D41  FT-3400 series/ insertion electromagnetic flow meters