1. Shizuoka Seiki RKF406-E / RKF506-A Máy làm mát không khí bằng hơi nước- Evaporative air cooler
  2.  

Shizuoka Seiki RKF406-E / RKF506-A là dòng máy làm mát thân thiện với môi trường. RKF406-E / RKF506-A được thiết kế để mang lại làn gió mát thoải mái và tự nhiên với độ lan tỏa rộng và xa hơn.

Đặc tính nổi bật :

  • Không gian làm mát rộng và xa
  • Không thoát nhiệt và hiệu suất làm mát cao
  • Độ bền cao, dễ dàng bảo hành
  • Tiết kiệm điện

Đặc tính 1: RKF cung cấp hiệu suất vượt trội hơn khi nhiệt độ bên ngoài cao

Cơ chế

1. Nước trong két được bơm lên thanh phun nước sau đó được phun vào bộ phận làm mát.

2. Sự bay hơi xảy ra trong bộ phận làm mát làm cho nhiệt độ thực tế của không khí giảm xuống.

3. Quạt lớn phân phối không khí được làm mát đi xa hơn.

Đặc tính 2: Phân phối khí mát

Máy làm mát thân thiện với môi trường mang lại luồng gió mát tự nhiên và thoải mái rộng hơn và xa hơn với cánh đảo gió tự động.

Thông số kỹ thuật Máy làm mát không khí RKF406-E

Model

Shizuoka Seiki RKF 506-A

50Hz

60Hz

Power source

110-120V

Power consumption (W)

335

510

Coling capacity *1 (kW)

7.2

8.6

Air flow (Max) *2

130m2/min., 4,600CFM

150m2/min., 5,300CFM

Amount of water evaporation *1

10.2L/hr, 2.7gallons/hr

12.2L/hr, 3.2gallons/hr

Tank capacity

50 liters, 13.2gallons

Continuous operation time *1 (Hrs.)

4.8

4.0

Water supply

Water tank with automatic shutoff

Timer operation

1・4・8 hours

Safety devices

  • Fuse
  • Water shortage detection
  • Motor overheat protection

Operation noise (dB(A))

65

68

Dimensions (HxWxD)

1,565x673x658 mm, 61.6x26.5x25.9 inch

Dry weight

74kg, 163 lbs

 

Thông số kỹ thuật Máy làm mát không khí RKF 406-E

Model

Shizuoka Seiki RKF 406-E

50Hz

60Hz

Power source

220-230V

Power consumption (W)

175

245

Coling capacity *1 (kW)

3.5

4.0

Air flow (Max) *2

105m2/min., 3,700CFM

116m2/min., 4,100CFM

Amount of water evaporation *1

5L/hr, 1.3gallons/hr

5.6L/hr, 1.5gallons/hr

Tank capacity

50 liters, 13.2gallons

Continuous operation time *1 (Hrs.)

10

8.9

Water supply

Water tank with automatic shutoff

Timer operation

1・4・8 hours

Safety devices

  • Fuse
  • Water shortage detection
  • Motor overheat protection

Operation noise (dB(A))

59

63

Dimensions (HxWxD)

1,367x550x563 mm, 53.8x21.7x22.2 inch

Dry weight

51kg, 112.3 lbs

 

Tính ứng dụng

  • Các biện pháp chống nóng nhà xưởng khác nhau như bảo dưỡng ô tô.
  • Các biện pháp chống kiệt sức do nhiệt khi hoạt động thể thao.
  • Làm mát trong một quá trình sơn phủ.
  • Làm mát tại không gian cục bộ trong một nhà máy lớn.

Thông số chi tiết:

https://www.shizuoka-seiki.co.jp/english/products/cooler/aircooler/rkf406e-rkf506a/file/2125/rkf406e-rkf506a.pdf