1. Shizuoka Seiki Grain Moisture Meter – Máy phân tích và đo độ ẩm CD-6E
    •  

Máy phân tích và đo độ ẩm CD-6E của Shizuoka-Seiki có nhiều chức năng được điều khiển theo cách đơn giản, với các tính năng nổi bật :

  • Chức năng tạo đường cong hiệu chuẩn

Đường hiệu chuẩn hạt thay đổi độ ẩm có thể được đăng ký với phạm vi người dùng từ 1 đến 9.

  • Chức năng tự động bù nhiệt độ

Không cần thiết phải điều chỉnh nhiệt độ.

  • Màn hình LCD có đèn nền

Điều này giúp bạn dễ dàng đọc bất kể độ sáng xung quanh đi kèm với các ký tự lớn.

Đặc điểm kỹ thuật của máy CD-6E

https://www.shizuoka-seiki.co.jp/english/products/analyzer/moisturemeter/cd-6e/file/1859/cd-6e.pdf

Mã hàng

 Shizuoka Seiki CD-6E

Phương pháp đo

DC resistance type

Hiển thị

LCD digital display with backlight

Nội dung hiển thị

  • Moisture value – Giá trị độ ẩm
  • Average value – Giá trị trung bình
  • Selected grain name – Tên hạt được chọn
  • Battery symbol – biểu tượng Pin
  • Number of measurements (At average value calculation) – Số lượt đo ( tính theo giá trị trung bình )

Đối tượng đo

  • Brown rice – Hạt gạo nâu
  • White rice –Hạt gạo trắng
  • Paddy -  hạt thóc
  • In drying paddy – Hạt thóc Sấy khô
  • Wheat – Lúa mì
  • Barley/ Beer barley  – Lúa mạch
  • Rye – Lúa mạch đen
  • Soybean – đậu nành
  • Buckwheat -  kiều mạch
  • Long brown rice – hạt gạo nâu dài
  • Long white rice– hạt gạo trắng dài
  • Long paddy – hat thóc dài
  • Red beans – đậu đỏ
  • Corn – bắp
  • Rapeseed – hat cải dầu

Độ chính xác

± 0.1% (15% equivalent resistance)

 


± 0.5% (Twin standard measurement method) (With 13 to 18 % stable brown rice mmade in Japan)

 

Nhiệt độ sử dụng

0~40℃

Nhiệt độ lưu trữ

-20℃ to 50℃

Nguồn điện:

 

 

13% - 18% (stable Japanese brown rice)

Thang đo
(At 20℃)

AA battery (UM-3) 1.5V x 4

Brown rice 10 to 20% White rice 10 to 20%

Paddy 10 to 36% (Brown rice, white rice, and paddy are indentical with a long grain rice)

In drying paddy 11 to 20% (20% or more is displayed to approx. 40% for reference)

Wheat 10 to 36% (36% or more is deiplayed to 39.9% for reference)

Barley 10 to 36% Beer barley 10 to 36% Rye 10 to 30%

Soybean 10 to 26% Buck wheat 10 to 32%

Red beans 13 to 20% Corn 12 to 28% Rapeseed 7 to 20% (Reference value)

Kích thước

Length 180 x Width 76 x Height 66 mm (including the handle)

Trọng lượng


415g (Main unit only)

 

Phụ kiện đi kèm

  • Sample dish/2 – Đĩa chứa mẫu
  • Brush – bàn chải
  • Spoon tweezers – nhíp kẹp
  • AA battery/4 – Pin AA
  • Owner's manual – Hướng dẫn sử dụng
  • Carrying case – hộp đựng