1. Cảm biến tiệm cận IKV Proxitron/ cảm biến vòng IKV Proxitron/ IKV series Proxitron Vietnam Inductive Sensors / ring sensors
  2.  

 

Cảm biến vòng tiệm cận Proxitron dùng để phát hiện các vật thể kim loại khi đưa vào bên trong vòng tròn của cảm biến vòng (Ring Sensor), đặc biệt phù hợp với vật thể nhỏ như đinh hoặc bu-lông.

Thiết kế nhỏ nhất có kích thước chỉ 60x30x16 mm trong khi có đầu thoát từ 10.1mm đến 25.1 mm

 

Tính năng nổi bật của cảm biến vòng IKV Proxitron:

 

  • Lắp đặt đơn giản, (vì cảm biến được lắp sẵn thành hàng và người dùng dễ dàng lắp đặt với khoảng cách đề xuất >/= 20mm)
  • Hoàn toàn đáng tin cậy
  • Tối ưu hóa để phát hiện các vật thể nhỏ

Ứng dụng:

  • phát hiện đinh, vít, đinh tán, v.v.
  • phát hiện vật liệu bị văng ra
  • đếm vật liệu
  • giám sát dây đứt
  • dùng cho máy đóng đinh để sản xuất thép tấm/ tôn
  • Dùng trong công nghệ lắp ráp
  • báo cáo tắc nghẽn trong đường ống

Sản phẩm cảm biến vòng Proxitron Vietnam:

Đường kính mở Ø [mm]

10

15

25

Loại sản phẩm

IKV 010

IKV 015

IKV 025

Độ nhạy

> 2 mm Ø (steel ball St37)

> 3 mm Ø (steel ball St37)

> 4 mm Ø (steel ball St37)

Tốc độ mong muốn

max. 60 m/s

max. 60 m/s

max. 60 m/s

Kích thước L x W x H

80 x 45 x 20 mm

80 x 45 x 20 mm

80 x 45 x 20 mm

Kiểu cố định

2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm

2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm

2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

PBT

Độ nhạy tự điều chỉnh

yes

yes

yes

Xung mở rộng

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

Kiểu gắn liên tiếp

no

no

no

Gắn chồng lên nhau

no

no

no

 

Đường kính mở Ø [mm]

45

60

80

Loại sản phẩm

IKV 045

IKV 060

IKV 080

Độ nhạy

> 9 mm Ø (steel ball St37)

> 12 mm Ø (steel ball St37)

> 16 mm Ø (steel ball St37)

Tốc độ mục tiêu

max. 20 m/s

max. 15 m/s

max. 15 m/s

Kích thước L x W x H

115 x 80 x 30 mm

145 x 100 x 50 mm

200 x 150 x 64 mm

Kiểu cố định

2 x Ø 7 mm, distance 60 mm

4 x M8 x 30, 120 x 75 mm

4 x M8 x 30, 160 x 110 mm

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

PBT

Độ nhạy tự điều chỉnh

yes

yes

yes

Xung mở rộng

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

Kiểu gắn liên tiếp

no

no

no

Gắn chồng lên nhau

no

no

no

 

Đường kính mở Ø [mm]

10,1

15,1

25,1

Loại sản phẩm

IKVS 010

IKVS 015

IKVS 025

Độ nhạy

> 2 mm Ø (steel ball St37)

> 3 mm Ø (steel ball St37)

> 4 mm Ø (steel ball St37)

Tốc độ mục tiêu

max. 60 m/s

max. 60 m/s

max. 60 m/s

Kích thước L x W x H

60 x 35 x 16 mm

60 x 35 x 16 mm

60 x 35 x 16 mm

Kiểu cố định

2 x Ø 4 mm, distance 26 mm

2 x Ø 4 mm, distance 26 mm

2 x Ø 4 mm, distance 26 mm

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

PBT

Độ nhạy tự điều chỉnh

yes

yes

yes

Xung mở rộng

60 ms

60 ms

60 ms

Kiểu gắn liên tiếp

yes

yes

yes

Gắn chồng lên nhau

yes, minimum distance  >20 mm

yes, minimum distance  >20 mm

yes, minimum distance  >20 mm

 

Đường kính mở Ø [mm]

120

170

270

Loại sản phẩm

IKV 120

IKV 170

IKV 270

Độ nhạy

> 30 mm Ø (steel ball St37)

> 40 mm Ø (steel ball St37)

> 60 mm Ø (steel ball St37)

Tốc độ mục tiêu

max. 10 m/s

max. 10 m/s

max. 5 m/s

Kích thước L x W x H

240 x 200 x 50 mm

260 x 260 x 50 mm

390 x 360 x 50 mm

Kiểu cố định

4 x M8 x 30, 140 x 160 mm

4 x Ø 9 mm, 210 x 210 mm

4 x M8 x 30, 290 x 320 mm

Chất liệu vỏ bọc

PP

PP

PP

Độ nhạy tự điều chỉnh

yes

yes

yes

Xung mở rộng

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

no / adjustable 2,5 - 250 m/s

Kiểu gắn liên tiếp

no

no

no

Gắn chồng lên nhau

no

no

no