Cảm biến tiệm cận IKV Proxitron-Cảm biến vòng IKV Proxitro-Proxitron Vietnam
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Proxitron VIETNAM
Danh mục: Bộ chuyển đổi tín hiệu
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
- Cảm biến tiệm cận IKV Proxitron/ cảm biến vòng IKV Proxitron/ IKV series Proxitron Vietnam Inductive Sensors / ring sensors
Cảm biến vòng tiệm cận Proxitron dùng để phát hiện các vật thể kim loại khi đưa vào bên trong vòng tròn của cảm biến vòng (Ring Sensor), đặc biệt phù hợp với vật thể nhỏ như đinh hoặc bu-lông.
Thiết kế nhỏ nhất có kích thước chỉ 60x30x16 mm trong khi có đầu thoát từ 10.1mm đến 25.1 mm
Tính năng nổi bật của cảm biến vòng IKV Proxitron:
- Lắp đặt đơn giản, (vì cảm biến được lắp sẵn thành hàng và người dùng dễ dàng lắp đặt với khoảng cách đề xuất >/= 20mm)
- Hoàn toàn đáng tin cậy
- Tối ưu hóa để phát hiện các vật thể nhỏ
Ứng dụng:
- phát hiện đinh, vít, đinh tán, v.v.
- phát hiện vật liệu bị văng ra
- đếm vật liệu
- giám sát dây đứt
- dùng cho máy đóng đinh để sản xuất thép tấm/ tôn
- Dùng trong công nghệ lắp ráp
- báo cáo tắc nghẽn trong đường ống
Sản phẩm cảm biến vòng Proxitron Vietnam:
Đường kính mở Ø [mm] |
10 |
15 |
25 |
Loại sản phẩm |
IKV 010 |
IKV 015 |
IKV 025 |
Độ nhạy |
> 2 mm Ø (steel ball St37) |
> 3 mm Ø (steel ball St37) |
> 4 mm Ø (steel ball St37) |
Tốc độ mong muốn |
max. 60 m/s |
max. 60 m/s |
max. 60 m/s |
Kích thước L x W x H |
80 x 45 x 20 mm |
80 x 45 x 20 mm |
80 x 45 x 20 mm |
Kiểu cố định |
2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm |
2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm |
2 x Ø 4,5 mm, distance 33 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
PBT |
Độ nhạy tự điều chỉnh |
yes |
yes |
yes |
Xung mở rộng |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
Kiểu gắn liên tiếp |
no |
no |
no |
Gắn chồng lên nhau |
no |
no |
no |
Đường kính mở Ø [mm] |
45 |
60 |
80 |
Loại sản phẩm |
IKV 045 |
IKV 060 |
IKV 080 |
Độ nhạy |
> 9 mm Ø (steel ball St37) |
> 12 mm Ø (steel ball St37) |
> 16 mm Ø (steel ball St37) |
Tốc độ mục tiêu |
max. 20 m/s |
max. 15 m/s |
max. 15 m/s |
Kích thước L x W x H |
115 x 80 x 30 mm |
145 x 100 x 50 mm |
200 x 150 x 64 mm |
Kiểu cố định |
2 x Ø 7 mm, distance 60 mm |
4 x M8 x 30, 120 x 75 mm |
4 x M8 x 30, 160 x 110 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
PBT |
Độ nhạy tự điều chỉnh |
yes |
yes |
yes |
Xung mở rộng |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
Kiểu gắn liên tiếp |
no |
no |
no |
Gắn chồng lên nhau |
no |
no |
no |
Đường kính mở Ø [mm] |
10,1 |
15,1 |
25,1 |
Loại sản phẩm |
IKVS 010 |
IKVS 015 |
IKVS 025 |
Độ nhạy |
> 2 mm Ø (steel ball St37) |
> 3 mm Ø (steel ball St37) |
> 4 mm Ø (steel ball St37) |
Tốc độ mục tiêu |
max. 60 m/s |
max. 60 m/s |
max. 60 m/s |
Kích thước L x W x H |
60 x 35 x 16 mm |
60 x 35 x 16 mm |
60 x 35 x 16 mm |
Kiểu cố định |
2 x Ø 4 mm, distance 26 mm |
2 x Ø 4 mm, distance 26 mm |
2 x Ø 4 mm, distance 26 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
PBT |
Độ nhạy tự điều chỉnh |
yes |
yes |
yes |
Xung mở rộng |
60 ms |
60 ms |
60 ms |
Kiểu gắn liên tiếp |
yes |
yes |
yes |
Gắn chồng lên nhau |
yes, minimum distance >20 mm |
yes, minimum distance >20 mm |
yes, minimum distance >20 mm |
Đường kính mở Ø [mm] |
120 |
170 |
270 |
Loại sản phẩm |
IKV 120 |
IKV 170 |
IKV 270 |
Độ nhạy |
> 30 mm Ø (steel ball St37) |
> 40 mm Ø (steel ball St37) |
> 60 mm Ø (steel ball St37) |
Tốc độ mục tiêu |
max. 10 m/s |
max. 10 m/s |
max. 5 m/s |
Kích thước L x W x H |
240 x 200 x 50 mm |
260 x 260 x 50 mm |
390 x 360 x 50 mm |
Kiểu cố định |
4 x M8 x 30, 140 x 160 mm |
4 x Ø 9 mm, 210 x 210 mm |
4 x M8 x 30, 290 x 320 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PP |
PP |
PP |
Độ nhạy tự điều chỉnh |
yes |
yes |
yes |
Xung mở rộng |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
no / adjustable 2,5 - 250 m/s |
Kiểu gắn liên tiếp |
no |
no |
no |
Gắn chồng lên nhau |
no |
no |
no |