Cảm biến tiệm cận MX Proxitron-MX series Proxitron Vietnam Inductive-PROXITRON VIETNAM
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Proxitron VIETNAM
Danh mục: Bộ chuyển đổi tín hiệu
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
Cảm biến tiệm cận MX Proxitron/ MX series Proxitron Vietnam Inductive
- Cảm biến tiệm cận MX Proxitron/ MX series Proxitron Vietnam Inductive analogue sensors
Dòng Proxitron MX mới được trang bị giao diện RS485; các thông số được hiệu chỉnh thông qua giao thức MODBUS RTU hoặc phần mềm tiện lợi được cài sẵn. Ngoài việc thiết lập phạm vi đo và hiển thị trạng thái để giám sát cảm biến, phần mềm ProSoft P1 cũng cung cấp thêm tùy chọn tuyến tính hóa theo thông số riêng, điều chỉnh tín hiệu đầu ra tương tự và tham số của cảnh báo lỗi trong trường hợp phạm vi đo đã đặt bị bỏ qua hoặc cảm biến quá nóng.
Tính năng nổi bật
- Kháng bụi
- Kháng ẩm
- Không bị hao mòn và không cần bảo trì
- Có thể điều chỉnh phạm vi đo và tuyến tính hóa
- Điều chỉnh tham số của cảnh báo lỗi
- Phạm vi đo nhiệt độ môi trường xung quanh lớn hơn
- Thiết kế đa dạng
- Đầu ra 0 - 10 V và 0/4 - 20 mA
- RS485 MODBUS RTU
Danh sách sản phẩm Proxitron MX:
Phạm vi đo [mm] |
0 - 10 |
0 - 10 |
0 - 25 |
Loại sản phẩm |
MXL 010 |
MXLT 010 |
MXL 025 |
Kiểu lắp/gắn |
flush |
flush |
non-flush 0 0 |
Tham số hóa |
Phần mềm |
Phần mềm |
Phần mềm |
Độ lặp lại |
100 μm |
100 μm |
125 μm |
Thời gian phản hồi |
6 ms |
6 ms |
6 ms |
Đầu ra |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Vỏ bọc [mm] |
M30 / L = 80 |
M32 / L = 80 |
M30 / L = 80 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PTFE |
PBT |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 68 |
IP 67 |
Nhiệt độ xung quanh |
-25 up to +70 °C |
-25 up to +70 °C |
-25 up to +70 °C |
|
yes |
yes |
yes |
Phạm vi đo [mm]
|
0 - 25 |
0 - 25 |
0 - 45 |
Loại sản phẩm |
MXLT 025 |
MXZ 475 |
MXH 045 |
Kiểu lắp/gắn |
non-flush |
conditionally flush |
non-flush |
Tham số hóa |
Phần mềm |
Phần mềm |
Phần mềm |
Độ lặp lại |
125 μm |
125 μm |
225 μm |
Thời gian phản hồi |
6 ms |
6 ms |
7 ms |
Đầu ra |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Vỏ bọc [mm] |
M32 / L = 80 |
PG36 / L = 70 |
Ø 54 / L = 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
PTFE |
Đồng, mạ nickel |
PBT |
Chỉ số bảo vệ |
IP 68 |
IP 67 |
IP 67 |
Nhiệt độ xung quanh |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
|
yes |
yes |
yes |
Phạm vi đo [mm]
|
0 - 60 |
0 - 80 |
0 - 100 |
Loại sản phẩm |
MXK 060 |
MXN 080 |
MXE 100 |
Kiểu lắp/gắn |
non-flush |
Non-flush |
flush |
Tham số hóa |
software |
software |
software |
Độ lặp lại |
300 μm |
400 μm |
500 μm |
Thời gian phản hồi |
7 ms |
7,5 ms |
8 ms |
Đầu ra |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Vỏ bọc [mm] |
80 x 80 x 40 |
110 x 110 x 43 |
210 x 210 x 75 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
aluminium |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Nhiệt độ xung quanh |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
|
yes |
yes |
yes |
Phạm vi đo [mm]
|
0 - 110 |
0 - 150 |
Ø 4 - 18 |
Loại sản phẩm |
MXOH 110 |
MXC 150 |
MKV 020 |
Kiểu lắp/gắn |
non-flush |
non-flush |
non-flush |
Tham số hóa |
Phần mềm |
Phần mềm |
Bộ đo Taster |
Độ lặp lại |
550 μm |
750 μm |
100 μm |
Thời gian phản hồi |
10 ms |
24 ms |
20 ms |
Đầu ra |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 |
Vỏ bọc [mm] |
170 x 170 x 68 |
320 x 320 x 85 |
80 x 45 x 20 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / nhôm |
PP / nhôm |
PBT |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 68 |
IP 67 |
Nhiệt độ xung quanh |
-25 đến +70 °C |
-25 đến +70 °C |
-10 đến +70 °C |
|
yes |
no |
no |