Cảm biến tiệm cận MX Proxitron/ MX series Proxitron Vietnam Inductive

 

  1. Cảm biến tiệm cận MX Proxitron/ MX series Proxitron Vietnam Inductive analogue sensors
  2.  

 

Dòng Proxitron MX mới được trang bị giao diện RS485; các thông số được hiệu chỉnh thông qua giao thức MODBUS RTU hoặc phần mềm tiện lợi được cài sẵn. Ngoài việc thiết lập phạm vi đo và hiển thị trạng thái để giám sát cảm biến, phần mềm ProSoft P1 cũng cung cấp thêm tùy chọn tuyến tính hóa theo thông số riêng, điều chỉnh tín hiệu đầu ra tương tự và tham số của cảnh báo lỗi trong trường hợp phạm vi đo đã đặt bị bỏ qua hoặc cảm biến quá nóng.

Tính năng nổi bật

  • Kháng bụi
  • Kháng ẩm
  • Không bị hao mòn và không cần bảo trì
  • Có thể điều chỉnh phạm vi đo và tuyến tính hóa
  • Điều chỉnh tham số của cảnh báo lỗi
  • Phạm vi đo nhiệt độ môi trường xung quanh lớn hơn
  • Thiết kế đa dạng
  • Đầu ra 0 - 10 V và 0/4 - 20 mA
  • RS485 MODBUS RTU

Danh sách sản phẩm Proxitron MX:

 

Phạm vi đo [mm]

0 - 10

0 - 10

0 - 25

Loại sản phẩm

MXL 010

MXLT 010

MXL 025

Kiểu lắp/gắn

flush

flush

non-flush

0

0

Tham số hóa

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Độ lặp lại

100 μm

100 μm

125 μm

Thời gian phản hồi

6 ms

6 ms

6 ms

Đầu ra

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Vỏ bọc  [mm]

M30 / L = 80

M32 / L = 80

M30 / L = 80

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PTFE

PBT

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 68

IP 67

Nhiệt độ xung quanh

-25 up to +70 °C

-25 up to +70 °C

-25 up to +70 °C

 

yes

yes

yes

 

Phạm vi đo [mm]

 

0 - 25

0 - 25

0 - 45

Loại sản phẩm

MXLT 025

MXZ 475

MXH 045

Kiểu lắp/gắn

non-flush

conditionally flush

non-flush

Tham số hóa

Phần mềm

Phần mềm

Phần mềm

Độ lặp lại

125 μm

125 μm

225 μm

Thời gian phản hồi

6 ms

6 ms

7 ms

Đầu ra

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Vỏ bọc  [mm]

M32 / L = 80

PG36 / L = 70

Ø 54  / L = 68

Chất liệu vỏ bọc

PTFE

Đồng, mạ nickel

PBT

Chỉ số bảo vệ

IP 68

IP 67

IP 67

Nhiệt độ xung quanh

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

 

yes

yes

yes

 

Phạm vi đo [mm]

 

0 - 60

0 - 80

0 - 100

Loại sản phẩm

MXK 060

MXN 080

MXE 100

Kiểu lắp/gắn

 non-flush

Non-flush

flush

Tham số hóa

software

software

software

Độ lặp lại

300 μm

400 μm

500 μm

Thời gian phản hồi

7 ms

7,5 ms

8 ms

Đầu ra

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Vỏ bọc  [mm]

80 x 80 x 40

110 x 110 x 43

210 x 210 x 75

Chất liệu vỏ bọc

PBT

PBT

aluminium

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 67

IP 67

Nhiệt độ xung quanh

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

 

yes

yes

yes

 

 

 

Phạm vi đo [mm]

 

0 - 110

0 - 150

Ø 4 - 18

Loại sản phẩm

MXOH 110

MXC 150

MKV 020

Kiểu lắp/gắn

non-flush

non-flush

non-flush

Tham số hóa

Phần mềm

Phần mềm

Bộ đo Taster

Độ lặp lại

550 μm

750 μm

100 μm

Thời gian phản hồi

10 ms

24 ms

20 ms

Đầu ra

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

0/4 - 20 mA hoặc 0 - 10 V

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485

Vỏ bọc  [mm]

170 x 170 x 68

320 x 320 x 85

80 x 45 x 20

Chất liệu vỏ bọc

PBT / nhôm

PP / nhôm

PBT

Chỉ số bảo vệ

IP 67

IP 68

IP 67

Nhiệt độ xung quanh

-25 đến +70 °C

-25 đến +70 °C

-10 đến +70 °C

 

yes

no

no