IKH 020 / IKH 030-Proxitron VIETNAM
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Proxitron VIETNAM
Danh mục: Bộ chuyển đổi tín hiệu
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
- ProxiPolar and ProxiHeat - Cảm biến tiệm cận Proxitron cho môi trường khắc nghiệt/ Proxitron inductive sensor- for extreme conditions - https://proxitron.com/inductive-sensors/proxiheat-and-proxipolar/
ProxiPolar và ProxiHeat là 2 trong số những dòng cảm biến tiệm cận nổi tiếng của Proxitron. 2 dòng cảm biến mới này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, với bỏ bọc bằng nhựa nhỏ gọn và chắc chắn.
Dòng cảm biến ProxiPolar là thiết bị hoàn hảo để sử dụng với nhiệt độ từ - 40 °C nên rất thích hợp để lắp đặt ngoài trời, có dải đo từ 19 mm to 200 mm.
Dòng cảm biến ProxiHeat lại thích hợp với môi trường có nhiệt độ lên tới 120 °C với dải đo từ 19 mm to 200 mm.
Tính năng nổi bật:
- Không cần tiếp xúc vật thể
- Không bị ảnh hưởng bởi môi trường khói bụi hay ô nhiễm bên ngoài
- Tương thích với nhiều nguồn cấp khác nhau
- Ngõ ra đa dạng
- Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược
- Dải nhiệt độ từ -40 °C (ProxiPolar) tới +120 °C (ProxiHeat)
- Kiểu kết nối cáp hoặc phích cắm
- Tính năng bảo vệ đạt IP68
Danh mục sản phẩm Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron dải đo 20 - 80 mm
Dải đo [mm] |
20 / 30 |
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKH 020 / IKH 030 |
IKQ 020 |
IKZ 471 / IKZ 474 |
IKZ 475 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
conditionally flush |
Kich thước vỏ [mm] |
Ø 34 / L = 80 |
40 x 40 x 120 |
PG36 / L = 70 |
PG36 / L = 70 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
|
brass, nickel plated |
brass, nickel plated |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
|
35 / 45 |
Mã hàng Proxitron |
IKI 025 |
IKF 025 |
IKQ 030 |
IKH 035 / IKH 045 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
60 x 60 x 40 |
60 x 60 x 40 |
40 x 40 x 120 |
Ø 54 / L = 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
|
|
|
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
40 / 50 |
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKK 040 / IKK 051 |
IKG 040 |
IKD 045 |
IKRD 050 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
80 x 80 x 40 |
80 x 80 x 40 |
110 x 110 x 55 |
80 x 120 x 30 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
|
|
|
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
50 / 60 / 70 |
50 / 70 |
50 / 70 |
60 / 80 |
Mã hàng Proxitron |
IKK 050 / 060 / 070 |
IKJH 050 / IKJH 070 |
IKJ 050 / IKJ 070 |
IKN 060 / IKN 080 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
80 x 80 x 40 |
80 x 80 x 70 |
Ø 80 / L = 67 |
150 x 108 x 58 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
|
|
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Danh mục sản phẩm Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron dải đo 70-235 mm
Dải đo [mm] |
|
|
70 / 90 |
|
Mã hàng Proxitron |
IKM 070 |
IKMN 070 |
IKN 070 / IKN 090 |
IKQ 100 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
Ø 95 / H = 40 |
108 x 150 x 43 |
110 x 110 x 43 |
150 x 150 x 56 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
PBT / aluminium |
|
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
100 / 125 |
100 / 125 |
Mã hàng Proxitron |
IKQA 100 |
IKQR 100 |
IKO 100 / IKO 125 |
IKOH 100 / IKOH 125 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
108 x 194 x 56 |
150 x 210 x 56 |
Ø 163 / H = 64 |
170 x 170 x 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
PBT / aluminium |
|
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
|
|
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKE 100 |
IKC 100 |
IKU 215 |
IKUR 215 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
210 x 210 x 75 |
230 x 230 x 85 |
280 x 150 x 68 |
300 x 150 x 68 |
Chất liệu vỏ bọc |
|
PP / aluminium |
PBT / aluminium |
PBT / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 68 |
IP 67 |
IP 67 |
Dải đo [mm] |
120 / 140 |
120 / 140 |
|
|
Mã hàng Proxitron |
IKOA 120 / IKOA 140 |
IKOAR 120 / 140 |
IKOC 180 |
IKC 150 |
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
212 x 212 x 58 |
212 x 270 x 58 |
202 x 202 x 98 |
320 x 320 x 85 |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT / aluminium |
PBT / aluminium |
PBT / PP |
PP / aluminium |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
IP 68 |
Công tắc cảm biến tiệm cận Proxitron/ cảm biến tiệm cận Proxitron dải đo dòng nhiệt độ cao – Proxi-HT
Nhiệt độ: 130 °C - 150 °C - 175 °C - 200 °C - 230 °C
Dải đo [mm] |
|
|
|
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
M8 / L = 60 |
M12 / L = 60 |
M12 / L = 65 |
Chất liệu vỏ bọc |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 66 |
IP 66 |
IP 66 |
Đạt IP 67 (IP) |
|
|
|
100% Không chứa silicon(SF) |
|
|
|
Tích hợp thiết bị điện tử |
IKZ 082 |
IKZ 122 |
IKZ 121 |
Lên tới +130 °C với đèn LED (H2) |
without LED up to 140 °C |
|
|
Lên tới +150 °C(H3) |
|
|
|
Lên tới +175 °C(H4) |
|
|
|
With external electronics |
|
IKZ 129 |
|
Lên tới +200 °C(H5) |
|
yes (Sn= 2 mm flush) |
|
Lên tới +230 °C(H6) |
|
|
|
Dải đo [mm] |
|
|
|
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
M18 / L = 76 |
M18 / L = 83 |
M30 / L = 76 |
Chất liệu vỏ bọc |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 66 |
IP 66 |
IP 66 |
Đạt IP 67 (IP) |
|
|
|
100% Không chứa silicon(SF) |
|
|
|
Tích hợp thiết bị điện tử |
IKZ 182 |
IKZ 181 |
IKZ 302 |
Lên tới +130 °C với đèn LED (H2) |
|
|
|
Lên tới +150 °C(H3) |
|
|
|
Lên tới +175 °C(H4) |
|
|
|
With external electronics |
IKZ 188 |
IKZ 186 |
IKZ 306 |
Lên tới +200 °C(H5) |
|
|
|
Lên tới +230 °C(H6) |
|
|
|
Dải đo [mm] |
|
|
|
|
Kiểu gắn/ lắp |
|
|
|
|
Kich thước vỏ [mm] |
M30 / L = 85 |
M50 / L = 54 |
M50 / L = 68 |
M80 / L = 72 |
Chất liệu vỏ bọc |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 66 |
IP 66 |
IP 66 |
IP 66 |
Đạt IP 67 (IP) |
|
|
|
|
100% Không chứa silicon(SF) |
|
|
|
|
Tích hợp thiết bị điện tử |
IKZ 301 |
IKZ 506 |
IKZ 505 |
IKZ 801 |
Lên tới +130 °C với đèn LED (H2) |
|
|
|
|
Lên tới +150 °C(H3) |
|
|
|
|
Lên tới +175 °C(H4) |
|
|
|
|
With external electronics |
IKZ 307 |
IKZ 508 |
IKZ 507 |
IKZ 807 |
Lên tới +200 °C(H5) |
|
|
|
|
Lên tới +230 °C(H6) |
|
|
|
|