1. Cảm ứng nhiệt độ Proxitron Pyrometers
  2.  

 

Đồng hồ nhiệt độ và nhiệt kế của Proxitron được sử dụng để giám sát các quá trình và kiểm soát chất lượng ở bất cứ nơi nào có yêu cầu về đo nhiệt độ không tiếp xúc. Đồng hồ nhiệt Proxitron hiệu suất cao được cung cấp với phần mềm tiên tiến cho phép điều khiển từ xa dễ dàng, tham số hóa đơn giản và tích hợp nhanh chóng thiết bị đo vào các quy trình hiện có.

Các hệ thống quang học khác nhau và một loạt các phụ kiện cung cấp phép đo khoảng cách lớn trong cảm ứng nhiệt độ Proxitron khiến sản phẩm này trở thành sản phẩm nổi trội so với các sản phẩm khác về độ bền và đặc biệt không cần bảo trì.

 

Nhiệt kế cảm ứng Proxitron có nhiều loại khác nhau và có thể thay đổi nhằm đáp ứng các yêu cầu khác nhau theo mục đích sử dụng.

  • Nhiệt kế cảm ứng Pyrometers OKSD T GA S – Phạm vi nhiệt độ từ 40 °C ... +2500 °C

Phạm vi nhiệt độ

-40 - 1000  °C

0 - 1000  °C

250 - 1300  °C

350 - 1800  °C

600 - 1800  °C

800 - 2500  °C

Ứng dụng

Rộng rãi

Rộng rãi

Kim loại

Kim loại

Kim loại

Kim loại

Dải đo

8 µm ... 14 µm

8 µm ... 14 µm

1,5 µm ... 1,8 µm

1,5 µm ... 1,8 µm

0,8 µm ... 1,1 µm

0,8 µm ... 1,1 µm

Độ chính xác

1 %

1 %

1 %

1 %

1 %

1 %

Thời gian phản hồi (t95)

100 ms

100 ms

10 ms

10 ms

10 ms

10 ms

Hiển thị  (OLED)

Nhiệt độ và tham số

Lập trình

Thông qua bàn phím và phần mềm

Ausgang  Output

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

Switching output

2 x solid state relays

2 x solid state relays

2 x solid state relays

2 x solid state relays

2 x solid state relays

2 x solid state relays

Inputs

2

Giao diện kĩ thuật số

RS-485

Vỏ bọc điện tử [mm]

110 x 80 x 40

Chất liệu vỏ bọc

aluminium

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +70 °C

Vỏ bọc đầu cảm ứng [mm]

M12 x 35

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +125 °C

0 ... +180 °C

0 ... +125 °C

0 ... +125 °C

0 ... +125 °C

0 ... +125 °C

Độ dài cable

2,5 m, 5 m, 10 m

Cảm ứng nhiệt độ OKSD T GA S quang học tầm gần

-

-

OKSD 1 GA13.194  R

OKSD 1 GA18.194  R

OKSD 1 S18.194 R

OKSD 1 S25.194 R

Cảm ứng nhiệt độ OKSD T GA S quang học loại thường

OKSD T10.194  R

OKSD T10.194  RH

OKSD 2 GA13.194  R

OKSD 2 GA18.194  R

OKSD 2 S18.194 R

OKSD 2 S25.194 R

 

  • Thông số Pyrometer OKSL Q – Phạm vi nhiệt độ từ 700°C ... 1800 °C

Phạm vi nhiệt độ

600 - 1800  °C

Ứng dụng

Kim loại

Dải đo

0.7 µm ... 1,1 µm

Độ chính xác

0.5 %

Thời gian phản hồi (t95)

5 ms

Output

0/4 -20 mA

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

Tích hợp đèn điều khiển (pilot light)

Có (LASER)

Vỏ bọc [mm]

M40 x 125

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +70 °C

Cáp quang và quang học lên đến +250 °C

Electronics type

OKSL Q18.194 S10

Optics type

DAK 323

 

  • Nhiệt kế cảm ứng công nghiệp Pyrometers OKS GE Q – Đo nhiệt độ kim loại với độ chính xác cao từ 75 °C đến 2500 °C

Phạm vi đo

75 - 650 °C

100 - 800 °C

150 - 1200  °C

Ứng dụng

Kim loại

Kim loại

Kim loại

Dải đo

2,0 µm ... 2,6 µm

2,0 µm ... 2,6 µm

2,0 µm ... 2,6 µm

Tỉ lệ hiệu chỉnh

Không

Không

Không

Độ chính xác

0,5 %

0,5 %

0,5 %

Thời gian phản hồi (t95)

5 ms

5 ms

5 ms

Output

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Tích hợp đèn điều khiển

Có (LASER)

Có (LASER)

Có (LASER)

Vỏ bọc [mm]

M40 x 125

M40 x 125

M40 x 125

Chất liệu vỏ bọc

Thép không rỉ

Thép không rỉ

Thép không rỉ

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +70 °C

0 ... +70 °C

0 ... +70 °C

Loại quang học tầm gần

OKS 2 GE06.194 S10

OKS 2 GE08.194 S10

OKS 2 GE12.194 S10

Loại quang học thường

OKS 3 GE06.194 S10

OKS 3 GE08.194 S10

OKS 3 GE12.194 S10

Loại quang học tầm xa

OKS 4 GE06.194 S10

OKS 4 GE08.194 S10

OKS 4 GE12.194 S10

 

Phạm vi đo

600 - 1400  °C

700 - 1800  °C

800 - 2500  °C

Ứng dụng

Kim loại

Kim loại

Kim loại

Dải đo

0,7 µm ... 1,1 µm

0,7 µm ... 1,1 µm

0,7 µm ... 1,1 µm

Tỉ lệ hiệu chỉnh

Độ chính xác

0,5 %

0,5 %

0,5 %

Thời gian phản hồi (t95)

5 ms

5 ms

5 ms

Output

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

0/4 -20 mA

Giao diện kĩ thuật số

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

RS-485 (MODBUS RTU)

Tích hợp đèn điều khiển

Có (LASER)

Có (LASER)

Có (LASER)

Vỏ bọc [mm]

M40 x 125

M40 x 125

M40 x 125

Chất liệu vỏ bọc

stainless steel

stainless steel

stainless steel

Nhiệt độ xung quanh

0 ... +70 °C

0 ... +70 °C

0 ... +70 °C

Loại quang học tầm gần

OKS 2 Q14.194 S10

OKS 2 Q18.194 S10

OKS 2 Q25.194 S10

Loại quang học thường

OKS 3 Q14.194 S10

OKS 3 Q18.194 S10

OKS 3 Q25.194 S10

Loại quang học tầm xa

OKS 4 Q14.194 S10

OKS 4 Q18.194 S10

OKS 4 Q25.194 S10