Cảm ứng nhiệt độ Proxitron Pyrometers-PROXITRON VIETNAM
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Proxitron VIETNAM
Danh mục: Bộ chuyển đổi tín hiệu
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
- Cảm ứng nhiệt độ Proxitron Pyrometers
Đồng hồ nhiệt độ và nhiệt kế của Proxitron được sử dụng để giám sát các quá trình và kiểm soát chất lượng ở bất cứ nơi nào có yêu cầu về đo nhiệt độ không tiếp xúc. Đồng hồ nhiệt Proxitron hiệu suất cao được cung cấp với phần mềm tiên tiến cho phép điều khiển từ xa dễ dàng, tham số hóa đơn giản và tích hợp nhanh chóng thiết bị đo vào các quy trình hiện có.
Các hệ thống quang học khác nhau và một loạt các phụ kiện cung cấp phép đo khoảng cách lớn trong cảm ứng nhiệt độ Proxitron khiến sản phẩm này trở thành sản phẩm nổi trội so với các sản phẩm khác về độ bền và đặc biệt không cần bảo trì.
Nhiệt kế cảm ứng Proxitron có nhiều loại khác nhau và có thể thay đổi nhằm đáp ứng các yêu cầu khác nhau theo mục đích sử dụng.
- Nhiệt kế cảm ứng Pyrometers OKSD T GA S – Phạm vi nhiệt độ từ 40 °C ... +2500 °C
Phạm vi nhiệt độ |
-40 - 1000 °C |
0 - 1000 °C |
250 - 1300 °C |
350 - 1800 °C |
600 - 1800 °C |
800 - 2500 °C |
Ứng dụng |
Rộng rãi |
Rộng rãi |
Kim loại |
Kim loại |
Kim loại |
Kim loại |
Dải đo |
8 µm ... 14 µm |
8 µm ... 14 µm |
1,5 µm ... 1,8 µm |
1,5 µm ... 1,8 µm |
0,8 µm ... 1,1 µm |
0,8 µm ... 1,1 µm |
Độ chính xác |
1 % |
1 % |
1 % |
1 % |
1 % |
1 % |
Thời gian phản hồi (t95) |
100 ms |
100 ms |
10 ms |
10 ms |
10 ms |
10 ms |
Hiển thị (OLED) |
Nhiệt độ và tham số |
|||||
Lập trình |
Thông qua bàn phím và phần mềm |
|||||
Ausgang Output |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
Switching output |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
2 x solid state relays |
Inputs |
2 |
|||||
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 |
|||||
Vỏ bọc điện tử [mm] |
110 x 80 x 40 |
|||||
Chất liệu vỏ bọc |
aluminium |
|||||
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +70 °C |
|||||
Vỏ bọc đầu cảm ứng [mm] |
M12 x 35 |
|||||
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
|||||
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +125 °C |
0 ... +180 °C |
0 ... +125 °C |
0 ... +125 °C |
0 ... +125 °C |
0 ... +125 °C |
Độ dài cable |
2,5 m, 5 m, 10 m |
|||||
Cảm ứng nhiệt độ OKSD T GA S quang học tầm gần |
- |
- |
OKSD 1 GA13.194 R |
OKSD 1 GA18.194 R |
OKSD 1 S18.194 R |
OKSD 1 S25.194 R |
Cảm ứng nhiệt độ OKSD T GA S quang học loại thường |
OKSD T10.194 R |
OKSD T10.194 RH |
OKSD 2 GA13.194 R |
OKSD 2 GA18.194 R |
OKSD 2 S18.194 R |
OKSD 2 S25.194 R |
- Thông số Pyrometer OKSL Q – Phạm vi nhiệt độ từ 700°C ... 1800 °C
Phạm vi nhiệt độ |
600 - 1800 °C |
Ứng dụng |
Kim loại |
Dải đo |
0.7 µm ... 1,1 µm |
Độ chính xác |
0.5 % |
Thời gian phản hồi (t95) |
5 ms |
Output |
0/4 -20 mA |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Tích hợp đèn điều khiển (pilot light) |
Có (LASER) |
Vỏ bọc [mm] |
M40 x 125 |
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +70 °C Cáp quang và quang học lên đến +250 °C |
Electronics type |
OKSL Q18.194 S10 |
Optics type |
DAK 323 |
- Nhiệt kế cảm ứng công nghiệp Pyrometers OKS GE Q – Đo nhiệt độ kim loại với độ chính xác cao từ 75 °C đến 2500 °C
Phạm vi đo |
75 - 650 °C |
100 - 800 °C |
150 - 1200 °C |
Ứng dụng |
Kim loại |
Kim loại |
Kim loại |
Dải đo |
2,0 µm ... 2,6 µm |
2,0 µm ... 2,6 µm |
2,0 µm ... 2,6 µm |
Tỉ lệ hiệu chỉnh |
Không |
Không |
Không |
Độ chính xác |
0,5 % |
0,5 % |
0,5 % |
Thời gian phản hồi (t95) |
5 ms |
5 ms |
5 ms |
Output |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Tích hợp đèn điều khiển |
Có (LASER) |
Có (LASER) |
Có (LASER) |
Vỏ bọc [mm] |
M40 x 125 |
M40 x 125 |
M40 x 125 |
Chất liệu vỏ bọc |
Thép không rỉ |
Thép không rỉ |
Thép không rỉ |
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +70 °C |
0 ... +70 °C |
0 ... +70 °C |
Loại quang học tầm gần |
OKS 2 GE06.194 S10 |
OKS 2 GE08.194 S10 |
OKS 2 GE12.194 S10 |
Loại quang học thường |
OKS 3 GE06.194 S10 |
OKS 3 GE08.194 S10 |
OKS 3 GE12.194 S10 |
Loại quang học tầm xa |
OKS 4 GE06.194 S10 |
OKS 4 GE08.194 S10 |
OKS 4 GE12.194 S10 |
Phạm vi đo |
600 - 1400 °C |
700 - 1800 °C |
800 - 2500 °C |
Ứng dụng |
Kim loại |
Kim loại |
Kim loại |
Dải đo |
0,7 µm ... 1,1 µm |
0,7 µm ... 1,1 µm |
0,7 µm ... 1,1 µm |
Tỉ lệ hiệu chỉnh |
Có |
Có |
Có |
Độ chính xác |
0,5 % |
0,5 % |
0,5 % |
Thời gian phản hồi (t95) |
5 ms |
5 ms |
5 ms |
Output |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
0/4 -20 mA |
Giao diện kĩ thuật số |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
RS-485 (MODBUS RTU) |
Tích hợp đèn điều khiển |
Có (LASER) |
Có (LASER) |
Có (LASER) |
Vỏ bọc [mm] |
M40 x 125 |
M40 x 125 |
M40 x 125 |
Chất liệu vỏ bọc |
stainless steel |
stainless steel |
stainless steel |
Nhiệt độ xung quanh |
0 ... +70 °C |
0 ... +70 °C |
0 ... +70 °C |
Loại quang học tầm gần |
OKS 2 Q14.194 S10 |
OKS 2 Q18.194 S10 |
OKS 2 Q25.194 S10 |
Loại quang học thường |
OKS 3 Q14.194 S10 |
OKS 3 Q18.194 S10 |
OKS 3 Q25.194 S10 |
Loại quang học tầm xa |
OKS 4 Q14.194 S10 |
OKS 4 Q18.194 S10 |
OKS 4 Q25.194 S10 |