Proxitron-IKU 023-Proxitron VIETNAM
Giá bán: Liên hệ
Hãng sản xuất: Proxitron VIETNAM
Danh mục: Bộ chuyển đổi tín hiệu
Nhà cung cấp: ANS VIETNAM
Xuất sứ:
Bảo hành: 12
- Cảm biến từ/ cảm biến tiệm cận Proxitron/ Proxitron inductive Sensors/ Sensor Strips
Với cấu trúc nhỏ gọn, dòng cảm biến IKU 0 dùng để giám sátdây chuyển sản xuất các sản phẩm kim loại. Điển hình như sử dụng cảm biến IKU 0 Proxitron trong dây chuyền sản xuất/ chiết rót lon,phát hiện khoảng trống giữa các lon, chuyển động lon, độ dồn, điều hướng, đếm hay phân loại lon (nhôm và thiếc). Phiên bản cảm biến tích hợp ProxiTeach được khuyến nghị sử dụng - giúp người vận hành sử dụng cảm biến dễ dàng hơn – chỉ cần 1 phím bấm thay vì điều chỉnh bằng chiết áp.
- Tích hợp chức năng “Teach-In” – điều chỉnh chỉ với một nút chạm
- Vùng phản ứng – 1 hoặc nhiều vùng
- Đa dạng tùy chọn về chiều dài (80-500mm) – tùy vào từng ứng dụng
- Ứng dụng: Kiểm soát dồn ứ, điều hướng, kiểm soát tốc độ
Tính năng nổi bật:
- Phát hiện các vật thể kim loại không tiếp xúc
- Sử dụng trong dây chuyền sản xuất đóng lon, băng tải và đường lăn
- Giám sát điều hướng tránh gây dồn ứ vật liệu
- Không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm bên ngoài
- Tùy chọn chiều dài cảm biến khác nhau
- Gồm một hoặc nhiều vùng phản hồi
- Nhiều output khác nhau
- Tính năng bảo vệ ngắn mạch hay phân cực ngược
Danh sách sản phẩm cảm biến tiệm cận Proxitron
Chiều dài [mm] |
80 |
100 |
150 |
Loại sản phẩm |
IKU 008 |
IKU 011 |
IKU 015 |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
30 |
30 |
30 |
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
non flush |
non flush |
Khổ đo [mm] |
80 x 50 |
100 x 50 |
150 x 50 |
Kich thước [mm] |
80 x 35 x 35 |
100 x 35 x 35 |
150 x 35 x 35 |
Gắn cố định |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PVC |
PVC |
PVC |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Phiên bản - L * |
yes |
yes |
yes |
Chú thích |
- |
- |
- |
Chiều dài [mm] |
100 |
100 |
200 |
Loại sản phẩm |
IKU 010 |
IKUS 010 |
IKU 022 |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
20 |
20 |
15 |
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
non flush |
non flush |
Khổ đo [mm] |
100 x 50 |
100 x 50 |
45 x 45 |
Kich thước [mm] |
100 x 21 x 60 |
100 x 16 x 60 |
200 x 35 x 35 |
Gắn cố định |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PBT |
PBT |
PVC |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Phiên bản - L * |
no |
no |
no |
Chú thích |
slim design |
slim design |
two separate response zones of different length, to detect jam, velocity, direction |
Chiều dài [mm] |
200 |
300 |
500 |
Loại sản phẩm |
IKU 021 |
IKU 031 |
IKU 051 |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
30 |
30 |
30 |
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
non flush |
non flush |
Khổ đo [mm] |
200 x 50 |
300 x 50 |
500 x 50 |
Kich thước [mm] |
200 x 35 x 35 |
300 x 35 x 35 |
500 x 35 x 35 |
Gắn cố định |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 100 mm |
2x M5 x 15, distance 270 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PVC |
PVC |
PVC |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Phiên bản - L * |
yes |
yes |
yes |
Chú thích |
- |
- |
- |
Chiều dài [mm] |
200 |
300 |
300 |
Loại sản phẩm |
IKU 023 |
IKU 032 |
IKUD 031 |
Khoảng cách đo Sn [mm] |
15 |
15 |
30 |
Kiểu lắp/ gắn |
non flush |
non flush |
non flush |
Khổ đo [mm] |
45 x 45 |
45 x 45 |
300 x 50 |
Kich thước [mm] |
200 x 35 x 35 |
300 x 35 x 35 |
300 x 35 x 35 |
Gắn cố định |
2x M5 x 15, distance 20 mm |
2x M5 x 15, distance 100 mm |
2x mounting holes Ø 4,2 mm |
Chất liệu vỏ bọc |
PVC |
PVC |
PVC |
Chỉ số bảo vệ |
IP 67 |
IP 67 |
IP 67 |
Phiên bản - L * |
no row installation without offse |
no t oscillation frequency version |
no alternative fixing |
Chú thích |
Nếu lắp đặt cảm biến liên tiếp theo hàng và không sử dụng phiên bản bù tần số thì việc đo vât thể kim loại sẽ dùng với cảm biến có chiều dài tối đa và độ rộng> 75 mm |
alternative fixing |