Bộ khuếch đại đo CF MBI 46.51. Messotron Việt Nam

Bộ khuếch đại đo CF phổ thông để vận hành bộ chuyển đổi LVDT và LVIT cảm ứng
  • Mạch điện mạnh mẽ đã được chứng minh trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
  • Phù hợp với hầu hết các đầu dò LVDT và LVIT
  • Phạm vi điều chỉnh rộng cho độ khuếch đại, bù trừ bằng không và bù pha
  • Điều chỉnh đơn giản thông qua jumper và chiết áp chỉnh
  • Cả tín hiệu đầu ra 0...10V và 4...20mA đều theo tiêu chuẩn
  • Vỏ ngoài bằng nhôm đúc chắc chắn, IP65
  • Dễ dàng lắp đặt nhờ có lỗ lắp bên ngoài
  • Lắp đặt nhanh chóng và an toàn nhờ các đầu nối lò xo chắc chắn
  • An toàn trong quá trình lắp đặt/vận hành nhờ bo mạch được đóng gói kín

Technical data

   
Linearity < 0,1 % FSO
Carrier frequency 5 kHz ±5 % (sine); optional: 10kHz / 20 kHz
Dynamic range 500 Hz (±3 dB) for 5 kHz carrier frequency
Supply voltage (primary) approx. 2 Vrms at 5 kHz, sinusoidal; max. 12 mArms
Input resistance (secondary) approx. 100 kΩ
Output signal 4 ... 20 mA, load < 500 Ω  and  0...10 VDC, load resistance > 10 kΩ
Noise level and residual carrier voltage < 5 mVrms
Temperature coefficient of zero-value < 0,10 % / 10 K at 100 mV/V
< 0,15 % / 10 K at 20 mV/V
Temperature coefficient of gain < 0,05 % / 10 K at 100 mV/V
< 0,15 % / 10 K at 20 mV/V
Operating temperature -30 ... 70 °C
Storage temperature -30 ... 85 °C
Electromagnetic compatibility DIN EN 61326-1
Electrical safety DIN EN 61010-1